Định nghĩa của từ curry leaf

curry leafnoun

lá cà ri

/ˈkʌri liːf//ˈkɜːri liːf/

Từ "curry leaf" có vẻ như là một thuật ngữ được sử dụng riêng trong ẩm thực Ấn Độ, nhưng nguồn gốc của nó thực sự bắt nguồn từ truyền thống ẩm thực rộng lớn hơn của Nam Á. Cây được gọi là Murraya koenigii hay cây neem ngọt, là nguồn gốc của lá cà ri, có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ. Lá của cây này đã được sử dụng trong các phương pháp nấu ăn truyền thống trong nhiều thế kỷ như một chất tăng hương vị và thành phần ẩm thực. Bản thân từ "curry" bắt nguồn từ tiếng Tamil "kari", có nghĩa là "sauce" hoặc "stew". Phong tục chế biến và phục vụ các món hầm cay hoặc các món ăn với nhiều loại rau, thịt và gia vị đã trở nên phổ biến ở Nam Á trong thời kỳ thuộc địa của Anh và cái tên "curry" đã tồn tại. việc sử dụng lá cà ri trong nấu ăn của Ấn Độ đã có từ trước thời kỳ thuộc địa này, với bằng chứng về việc sử dụng chúng trong các văn bản Ấn Độ cổ đại như Ayurveda. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa các loại gia vị và hương vị mà chúng ta hiện công nhận là "curry" là một sự phát triển gần đây hơn, bắt nguồn từ các tuyến đường thương mại và giao lưu văn hóa đã diễn ra trong suốt lịch sử của Ấn Độ. Ngày nay, lá cà ri là một thành phần phổ biến trong các món ăn Ấn Độ, Sri Lanka và Malaysia, và hương thơm đặc trưng của chúng tiếp tục tăng thêm hương vị và sự phức tạp cho nhiều món ăn khác nhau. Khi ẩm thực Nam Á ngày càng phổ biến trên toàn cầu, việc sử dụng lá cà ri có khả năng sẽ tiếp tục mở rộng, đảm bảo rằng truyền thống ẩm thực cổ xưa này vẫn ngon và phù hợp cho các thế hệ sau.

namespace
Ví dụ:
  • The aromatic curry leaves were fried in hot oil before adding the onions to the dish, enhancing its flavor.

    Lá cà ri thơm được chiên trong dầu nóng trước khi thêm hành tây vào món ăn, giúp tăng thêm hương vị.

  • The curry leaves added a unique, pungent taste to the vegetable stir-fry, which was both enticing and delicious.

    Lá cà ri tạo nên hương vị cay nồng độc đáo cho món rau xào, vừa hấp dẫn vừa ngon miệng.

  • The chef scattered a handful of curry leaves over the steamy pot of braised beef, imbuing it with a tantalizing fragrance.

    Người đầu bếp rắc một nắm lá cà ri lên nồi thịt bò hầm bốc hơi nghi ngút, khiến nó tỏa ra mùi thơm hấp dẫn.

  • The fish curry simmered merrily in the pot, the curry leaves infusing it with a rich, herbal flavor which transported one to the sun-kissed beaches of India.

    Món cà ri cá om trong nồi, lá cà ri thấm đẫm hương vị thảo mộc đậm đà, đưa người ta đến với những bãi biển đầy nắng của Ấn Độ.

  • The sizzling curry leaves mixed with mustard seeds and urad dal created a delightful, quintessential South Indian aroma as the dish cooked.

    Lá cà ri xèo xèo trộn với hạt mù tạt và đậu urad tạo nên mùi thơm đặc trưng của Nam Ấn Độ khi món ăn được nấu chín.

  • The curry leaves, along with the tamarind, turmeric and other masala spices, gave the chunky vegetables a tangy kick and a zesty flavor.

    Lá cà ri, cùng với me, nghệ và các loại gia vị masala khác, mang đến cho món rau củ này vị chua và hương vị hấp dẫn.

  • Curry leaves added an earthy, slightly bitter note to the sour and sweet homemade pickle, making it a delectable palate pleaser.

    Lá cà ri thêm hương vị đất, hơi đắng vào món dưa chua tự làm chua ngọt, tạo nên món ăn ngon miệng.

  • The carefully selected curry leaves, with their long stem ends and pointed shapes arranged in a row, garnished the irresistible tropical fruit salad.

    Những lá cà ri được lựa chọn cẩn thận, có cuống dài và hình dạng nhọn xếp thành hàng, trang trí cho món salad trái cây nhiệt đới hấp dẫn.

  • The taste of fresh curry leaves infused the aromatic mutton and tomato gravy, whetting the appetite and stimulating the senses.

    Hương vị của lá cà ri tươi hòa quyện với nước sốt thịt cừu và cà chua thơm ngon, kích thích sự thèm ăn và các giác quan.

  • The flavorful, aromatic curry leaves, plucked straight from the tree, danced in the sizzling oil of the tempering, teasing the cook's sensory organs with anticipation, as he expertly added the leaves to the dish, knowing they would elevate it to new heights.

    Những lá cà ri thơm ngon, được hái thẳng từ trên cây, nhảy múa trong dầu nóng hổi, ​​kích thích các giác quan của người đầu bếp bằng sự mong đợi, khi anh ta khéo léo thêm những lá cà ri vào món ăn, biết rằng chúng sẽ nâng hương vị của món ăn lên một tầm cao mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches