Định nghĩa của từ tea leaf

tea leafnoun

lá trà

/ˈtiː liːf//ˈtiː liːf/

Thuật ngữ "tea leaf" dùng để chỉ những chiếc lá khô và vụn của cây Camellia sinensis, được dùng để pha nhiều loại trà khác nhau. Bản thân từ "tea" có nguồn gốc thú vị, vì nó có thể được mượn từ tiếng Trung "té" hoặc "tê" trong phương ngữ Amoy, được các nhà sư Phật giáo mang đến châu Âu vào thời nhà Đường (618-907 CN) khi họ sử dụng trà như một loại đồ uống chữa bệnh. Tên tiếng Trung của lá trà, "té xiǎ" (茶下), theo nghĩa đen có nghĩa là "trà bên dưới", vì lá trà được ngâm trong nước trong ấm trà hoặc rây lọc. Trong tiếng Trung và các ngôn ngữ Đông Á khác, chẳng hạn như tiếng Nhật và tiếng Hàn, ký tự "茶" (chá hoặc cha) giống nhau đối với cả trà và lá trà, vì cả hai đều được làm từ cùng một loại cây. Từ tiếng Anh "tea" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1658, và đến giữa những năm 1700, nó đã thay thế rộng rãi thuật ngữ trước đó "chaw" (чат, có nghĩa là "spittle" trong tiếng Anh cổ) để chỉ đồ uống làm từ lá trà ngâm. Bản thân thuật ngữ "tea leaf" đã trở nên phổ biến vào những năm 1800, khi việc uống trà và sản xuất trà trở nên phổ biến hơn ở Châu Âu và Châu Mỹ. Ngày nay, lá trà thường được gọi là "túi trà" khi chúng đã được đóng gói trong những túi nhỏ, đặc biệt là ở các nền văn hóa phương Tây, nhưng những người theo chủ nghĩa thuần túy vẫn thích sử dụng trà lá rời trong ấm trà hoặc rây lọc, cho phép linh hoạt hơn về thời gian ngâm và phương pháp pha.

namespace
Ví dụ:
  • After studying the tea leaves carefully, the fortune-teller revealed that the customer's future was bright.

    Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng các lá trà, thầy bói tiết lộ rằng tương lai của vị khách hàng này rất tươi sáng.

  • The eccentric writer claimed to have gleaned crucial information about a murder from the patterns of the tea leaves in the victim's cup.

    Nhà văn lập dị này tuyên bố đã thu thập được thông tin quan trọng về một vụ giết người từ các mẫu lá trà trong tách của nạn nhân.

  • The keen observer noticed that the coffee stains in the corner of the document looked suspiciously like the shape of a tea leaf, leading her to suspect that it had been tampered with.

    Người quan sát tinh ý nhận thấy vết cà phê ở góc tài liệu trông giống hình dạng của lá trà một cách đáng ngờ, khiến cô nghi ngờ rằng nó đã bị can thiệp.

  • The avid tea drinker became convinced that she could predict the outcome of her day based on the shape of the tea leaves in her cup.

    Người nghiện trà này tin rằng cô có thể dự đoán kết quả trong ngày của mình dựa trên hình dạng của lá trà trong tách trà.

  • The determined detective studied the tea leaf residue in the victim's mug, hoping to find some clue about the perpetrator.

    Vị thám tử quyết tâm nghiên cứu cặn lá trà trong cốc của nạn nhân, hy vọng tìm ra manh mối về thủ phạm.

  • The sleepy student absentmindedly watched as tea leaves danced around in her cup, their shapes forming strange and intriguing patterns.

    Cô sinh viên buồn ngủ vô tình nhìn những lá trà nhảy múa trong tách của mình, tạo thành những họa tiết kỳ lạ và hấp dẫn.

  • The cautious businessman interpreted the tea leaves as a sign that his latest investment would not be successful.

    Người doanh nhân thận trọng này cho rằng lá trà là dấu hiệu cho thấy khoản đầu tư mới nhất của ông sẽ không thành công.

  • The imaginative writer used the swirling shapes of the tea leaves as inspiration for her intricate plots and maze-like narratives.

    Nhà văn giàu trí tưởng tượng đã sử dụng hình dạng xoáy của lá trà làm nguồn cảm hứng cho cốt truyện phức tạp và những câu chuyện kể giống như mê cung của mình.

  • The seasoned traveler observed the shape of the tea leaves with curiosity, fascinated by how they seemed to reflect the culture and spirit of the local people.

    Du khách dày dạn kinh nghiệm quan sát hình dạng của lá trà một cách tò mò, thích thú vì chúng dường như phản ánh văn hóa và tinh thần của người dân địa phương.

  • The curious scientist conducted an experiment to determine whether the shape and distribution of tea leaves could be used as a means of predicting weather patterns.

    Nhà khoa học tò mò đã tiến hành một thí nghiệm để xác định xem hình dạng và sự phân bố của lá trà có thể được sử dụng để dự đoán các kiểu thời tiết hay không.