phó từ
ở mặt sau, ở trang sau
sống sót
/ˌəʊvəˈliːf//ˌəʊvərˈliːf/"Overleaf" là một từ ghép được hình thành từ giới từ "over" và danh từ "leaf". Từ này có thể bắt nguồn từ ngữ cảnh **viết bản thảo** khi người chép sử dụng "over leaf" để tiếp tục viết. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 15. Từ này có nghĩa mở rộng để chỉ bất kỳ trang nào **tiếp theo trang hiện tại** trong một cuốn sách hoặc tài liệu. Điều này thể hiện rõ trong cách sử dụng của nó trong các biểu thức như "turn overleaf."
phó từ
ở mặt sau, ở trang sau
Tác giả cung cấp những giải thích chi tiết hơn về các phép tính được trình bày trong văn bản ở trang sau.
Để có phân tích toàn diện hơn, độc giả nên tham khảo tài liệu ở trang sau.
Bản đồ khu vực có thể được tìm thấy ở trang sau, giúp bạn hiểu rõ hơn về các đặc điểm địa lý được đề cập trong văn bản.
Danh sách đầy đủ các thành phần cần thiết cho công thức này được nêu chi tiết ở trang sau.
Để tìm hiểu thêm về các chính sách và quy trình của công ty, vui lòng tham khảo tài liệu có sẵn ở trang sau.
Kết quả chi tiết của thí nghiệm có thể được tìm thấy ở trang sau, bao gồm bảng và biểu đồ.
Để có phân tích sâu hơn, hãy tham khảo phần tiếp theo ở trang sau.
Tóm tắt các kết quả nghiên cứu có thể được tìm thấy ở trang sau, kết quả chi tiết hơn được trình bày ở các trang tiếp theo.
Tài liệu có chứa kế hoạch tiếp thị cho sản phẩm mới có thể được tìm thấy ở trang sau.
Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo sơ đồ và hình minh họa ở trang sau.