Định nghĩa của từ litigator

litigatornoun

người kiện tụng

/ˈlɪtɪɡeɪtə(r)//ˈlɪtɪɡeɪtər/

Từ "litigator" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "litigare" có nghĩa là "tranh luận trong luật" hoặc "tranh chấp tại tòa án". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "litis", nghĩa là "tranh tụng" và "agere", nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Vào cuối thế kỷ 15, từ tiếng Anh "litigator" được mượn từ thuật ngữ tiếng Latin "litigare". Ban đầu, nó dùng để chỉ luật sư hoặc người biện hộ tham gia vào các tranh chấp hoặc bất đồng pháp lý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều chuyên gia pháp lý tham gia vào các phiên tòa hơn, bao gồm luật sư, luật sư và người biện hộ. Ngày nay, một người biện hộ là luật sư chuyên về kiện tụng, tập trung vào công việc xét xử, giải quyết tranh chấp và biện hộ trong các phiên tòa.

namespace
Ví dụ:
  • The skilled litigator argued passionately on behalf of her client in court.

    Luật sư giỏi đã tranh luận rất sôi nổi để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ của mình tại tòa.

  • After years of practice, the veteran litigator had earned a reputation as a formidable opponent in the courtroom.

    Sau nhiều năm hành nghề, luật sư kỳ cựu này đã nổi tiếng là một đối thủ đáng gờm tại tòa án.

  • The litigator presented a compelling case, citing multiple precedents and legal precedent to support her arguments.

    Người kiện tụng đã trình bày một vụ kiện thuyết phục, trích dẫn nhiều tiền lệ và tiền lệ pháp lý để hỗ trợ cho lập luận của mình.

  • The highly experienced litigator grilled the opposing witness during cross-examination, exposing inconsistencies and weaknesses in their testimony.

    Luật sư tranh tụng giàu kinh nghiệm đã thẩm vấn nhân chứng đối phương trong quá trình thẩm vấn, chỉ ra những điểm không nhất quán và yếu kém trong lời khai của họ.

  • As a seasoned litigator, she knew exactly how to navigate the complexities of civil law and outmaneuver the opposing counsel.

    Là một luật sư tranh tụng dày dạn kinh nghiệm, bà biết chính xác cách giải quyết sự phức tạp của luật dân sự và đánh bại luật sư đối phương.

  • The ambitious litigator took on a high-profile case with determination and confidence, determined to secure a successful outcome for her client.

    Luật sư tranh tụng đầy tham vọng đã giải quyết một vụ án nổi tiếng với sự quyết tâm và tự tin, quyết tâm đảm bảo kết quả thành công cho thân chủ của mình.

  • In her debut case as a fledgling litigator, she showed remarkable poise and composure under pressure, earning the respect of her peers.

    Trong vụ án đầu tay với tư cách là một luật sư mới vào nghề, cô đã thể hiện sự điềm tĩnh và bình tĩnh đáng kinh ngạc dưới áp lực, giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp.

  • The tough-as-nails litigator left no stone unturned in her pursuit of justice, leaving the courtroom in a blaze of legal glory.

    Luật sư kiện tụng cứng rắn này đã không bỏ sót bất kỳ điều gì trong hành trình theo đuổi công lý, rời khỏi phòng xử án trong ánh hào quang của pháp luật.

  • The skilled and resourceful litigator devised a clever legal strategy, ultimately leading to a favorable settlement for her client.

    Luật sư giỏi và tháo vát đã đưa ra một chiến lược pháp lý thông minh, cuối cùng dẫn đến một giải quyết có lợi cho thân chủ của mình.

  • The tenacious litigator refused to back down in the face of adversity, fighting tirelessly for her client's rights until the bitter end.

    Người luật sư kiên trì này đã không lùi bước trước nghịch cảnh, đấu tranh không mệt mỏi cho quyền lợi của thân chủ cho đến phút cuối cùng.