Định nghĩa của từ legal aid

legal aidnoun

trợ giúp pháp lý

/ˌliːɡl ˈeɪd//ˌliːɡl ˈeɪd/

Thuật ngữ "legal aid" có nguồn gốc từ Anh vào giữa những năm 1940 như một sáng kiến ​​cải cách pháp lý nhằm cung cấp hỗ trợ pháp lý miễn phí hoặc chi phí thấp cho những cá nhân không đủ khả năng thuê luật sư tư nhân. Đạo luật Tư vấn và Hỗ trợ Pháp lý năm 1949 đã thành lập Ủy ban Đạo luật Tư vấn và Hỗ trợ Pháp lý, đặt nền móng cho một hệ thống dịch vụ hỗ trợ pháp lý được thiết kế để đảm bảo quyền tiếp cận công lý cho tất cả các thành viên trong xã hội, bất kể hoàn cảnh tài chính của họ. Khái niệm hỗ trợ pháp lý nhanh chóng trở nên phổ biến và các chương trình hỗ trợ pháp lý tương tự đã được triển khai ở các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác, chẳng hạn như Canada, Úc và New Zealand. Tại Hoa Kỳ, Tập đoàn Dịch vụ Pháp lý được thành lập vào năm 1974 để cung cấp dịch vụ hỗ trợ pháp lý cho những cá nhân có thu nhập thấp và kể từ đó, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm nhiều tổ chức và sáng kiến ​​hỗ trợ pháp lý trên khắp thế giới. Ngày nay, thuật ngữ "legal aid" dùng để chỉ một loạt các dịch vụ, từ tư vấn và đại diện tại tòa án đến hỗ trợ lập hồ sơ pháp lý và vận động về các vấn đề chính sách ảnh hưởng đến các cộng đồng thiểu số. Mục tiêu của trợ giúp pháp lý là thúc đẩy quyền tiếp cận công lý bình đẳng và đảm bảo rằng các cá nhân và cộng đồng dễ bị tổn thương có được sự hỗ trợ pháp lý cần thiết để bảo vệ quyền của mình và điều hướng trong các hệ thống pháp lý phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant applied for legal aid to help cover the cost of hiring a lawyer for their trial.

    Bị cáo đã nộp đơn xin trợ giúp pháp lý để trang trải chi phí thuê luật sư cho phiên tòa của mình.

  • Low-income individuals may be eligible for legal aid to assist them in resolving their legal matters.

    Những người có thu nhập thấp có thể đủ điều kiện nhận trợ giúp pháp lý để hỗ trợ họ giải quyết các vấn đề pháp lý của mình.

  • The legal aid organization provided pro bono representation to the victim of the crime.

    Tổ chức hỗ trợ pháp lý cung cấp dịch vụ đại diện miễn phí cho nạn nhân của tội phạm.

  • The government allocated funds to expand access to legal aid services for marginalized communities.

    Chính phủ đã phân bổ kinh phí để mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ trợ giúp pháp lý cho các cộng đồng thiểu số.

  • Those who are in financial need and require legal assistance should contact their local legal aid office.

    Những người gặp khó khăn về tài chính và cần hỗ trợ pháp lý nên liên hệ với văn phòng trợ giúp pháp lý địa phương.

  • The legal aid society provided counsel and support to the elderly man who was the victim of a scam.

    Hội trợ giúp pháp lý đã cung cấp tư vấn và hỗ trợ cho một người đàn ông lớn tuổi là nạn nhân của một vụ lừa đảo.

  • The judge recommended that the defendant explore legal aid options instead of hiring a private lawyer.

    Thẩm phán khuyến nghị bị cáo nên tìm hiểu các lựa chọn trợ giúp pháp lý thay vì thuê luật sư riêng.

  • The legal aid center offered free legal advice to people facing immigration proceedings.

    Trung tâm hỗ trợ pháp lý cung cấp tư vấn pháp lý miễn phí cho những người đang phải đối mặt với thủ tục di trú.

  • The man sought legal aid to fight against an unjust eviction from his rented apartment.

    Người đàn ông này đã tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý để đấu tranh chống lại việc bị đuổi khỏi căn hộ thuê một cách bất công.

  • The legal aid network provides help to people who cannot afford legal representation in many different types of legal matters.

    Mạng lưới trợ giúp pháp lý cung cấp sự trợ giúp cho những người không đủ khả năng thuê đại diện pháp lý trong nhiều loại vấn đề pháp lý khác nhau.

Từ, cụm từ liên quan

All matches