- Jane's extensive experience in the field of law has earned her the nickname "legal eagle," as she has a remarkable track record of winning cases.
Kinh nghiệm sâu rộng của Jane trong lĩnh vực luật đã mang lại cho bà biệt danh "đại bàng pháp lý" vì bà có thành tích đáng nể trong việc thắng kiện.
- The corporation hired a top legal eagle to oversee their merger negotiations and ensure that all legal procedures were followed.
Tập đoàn đã thuê một luật sư hàng đầu để giám sát các cuộc đàm phán sáp nhập và đảm bảo rằng mọi thủ tục pháp lý được tuân thủ.
- After graduating at the top of her law school class, Susan was dubbed "legal eagle" by her colleagues and has since become a highly respected attorney.
Sau khi tốt nghiệp với vị trí đứng đầu lớp luật, Susan được các đồng nghiệp mệnh danh là "đại bàng pháp lý" và từ đó trở thành một luật sư được nhiều người kính trọng.
- Jeremy's reputation as a legal eagle precedes him, as he has successfully defended countless high-profile cases in his career.
Jeremy nổi tiếng là một luật sư lão luyện khi đã bào chữa thành công vô số vụ án lớn trong sự nghiệp của mình.
- Emily's quick wit and ability to maneuver through complex legal issues earned her the moniker "legal eagle" from her peers.
Sự nhanh trí và khả năng giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp của Emily đã giúp cô được đồng nghiệp đặt cho biệt danh "đại bàng pháp lý".
- Mark's exceptional knowledge of law and his string of successful cases have earned him the title "legal eagle," making him a sought-after attorney in his field.
Kiến thức chuyên môn về luật pháp và hàng loạt vụ án thành công của Mark đã mang lại cho ông danh hiệu "đại bàng pháp lý", khiến ông trở thành một luật sư được săn đón trong lĩnh vực của mình.
- The accused requested a legal eagle to defend him, as he believed that his case required the expertise of a highly qualified attorney.
Bị cáo đã yêu cầu một luật sư đại tài bảo vệ mình vì anh ta tin rằng vụ án của mình đòi hỏi sự chuyên môn của một luật sư có trình độ cao.
- Dawn's expertise in handling legal cases involving intellectual property has earned her the label "legal eagle," making her a go-to attorney in this field.
Kinh nghiệm của Dawn trong việc xử lý các vụ án pháp lý liên quan đến sở hữu trí tuệ đã mang lại cho cô danh hiệu "đại bàng pháp lý", khiến cô trở thành luật sư đáng tin cậy trong lĩnh vực này.
- Jake's impressive track record of winning cases has earned him the nickname "legal eagle," as he has an unparalleled understanding of the law.
Thành tích thắng kiện ấn tượng của Jake đã mang lại cho anh biệt danh "đại bàng pháp lý" vì anh có sự hiểu biết vô song về luật pháp.
- Lisa's McAvoy confidence and unparalleled legal expertise earned her the nickname "legal eagle," making her one of the most respected attorneys in her field.
Sự tự tin của Lisa McAvoy và chuyên môn pháp lý vô song đã mang lại cho cô biệt danh "đại bàng pháp lý", khiến cô trở thành một trong những luật sư được kính trọng nhất trong lĩnh vực của mình.