Định nghĩa của từ lawman

lawmannoun

người thi hành luật pháp

/ˈlɔːmæn//ˈlɔːmæn/

Thuật ngữ "lawman" xuất hiện ở miền Tây nước Mỹ vào cuối những năm 1800, đặc biệt là sau khi kỷ nguyên miền Tây hoang dã kết thúc. Đó là thời điểm khu vực này đang phải vật lộn để thiết lập luật pháp và trật tự, và các cơ quan thực thi pháp luật truyền thống như cảnh sát trưởng và cảnh sát liên bang thường thiếu nguồn lực hoặc bị những kẻ ngoài vòng pháp luật áp đảo về số lượng. Trong bối cảnh này, "lawman" đã trở thành một thuật ngữ thông tục để mô tả bất kỳ cá nhân nào, dù là sĩ quan gìn giữ hòa bình hay không, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì luật pháp và an toàn công cộng ở miền Tây hoang dã. Đó là một thuật ngữ ghi nhận lòng dũng cảm, độ tin cậy và sự chính trực của những cá nhân này, đặc biệt là trong một xã hội mà công lý không phải lúc nào cũng nhanh chóng hoặc dễ dàng đạt được.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát

namespace
Ví dụ:
  • In the old western movies, the sheriff was the quintessential lawman, upholding justice and maintaining order in the small frontier towns.

    Trong những bộ phim miền Tây cũ, cảnh sát trưởng là người thực thi pháp luật tiêu biểu, bảo vệ công lý và duy trì trật tự ở những thị trấn biên giới nhỏ.

  • The city's most respected lawman, Detective Johnson, vowed to bring the perpetrator of the recent bank robbery to justice.

    Cảnh sát được kính trọng nhất của thành phố, Thám tử Johnson, đã thề sẽ đưa thủ phạm của vụ cướp ngân hàng gần đây ra trước công lý.

  • When the small town was plagued by a series of violent crimes, the citizens called on the lawman to restore peace and prevent further chaos.

    Khi thị trấn nhỏ này bị tàn phá bởi hàng loạt tội phạm bạo lực, người dân đã kêu gọi cảnh sát lập lại hòa bình và ngăn chặn tình trạng hỗn loạn tiếp diễn.

  • The lawman's reputation as a fearless and competent enforcer of the law earned him the respect of both his fellow officers and the community he served.

    Danh tiếng của người cảnh sát là người thực thi pháp luật can đảm và có năng lực đã giúp ông nhận được sự tôn trọng từ các đồng nghiệp cũng như cộng đồng mà ông phục vụ.

  • The retired lawman had seen it all in his long and distinguished career, from the modest beginnings as a deputy to the highest ranks of law enforcement.

    Người cảnh sát đã nghỉ hưu này đã chứng kiến ​​mọi thứ trong sự nghiệp lâu dài và vẻ vang của mình, từ những ngày đầu khiêm tốn với tư cách là một cảnh sát phó cho đến những cấp bậc cao nhất trong lực lượng thực thi pháp luật.

  • As a lawman, Tom Johnson understood the gravity of the situation and knew that he must act quickly to apprehend the convicted felon who had escaped from prison.

    Là một cảnh sát, Tom Johnson hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình hình và biết rằng mình phải hành động nhanh chóng để bắt giữ tên tội phạm đã trốn thoát khỏi nhà tù.

  • When the corrupt judge refused to cooperate in the investigation, the lawman knew that he had to take matters into his own hands to ensure that justice was served.

    Khi vị thẩm phán tham nhũng từ chối hợp tác điều tra, cảnh sát biết rằng ông phải tự mình giải quyết vấn đề để đảm bảo công lý được thực thi.

  • The lawman's mission was impossible, but he would not stop until he had brought the ruthless gang leader to justice, no matter the cost.

    Nhiệm vụ của cảnh sát là bất khả thi, nhưng anh sẽ không dừng lại cho đến khi đưa được tên thủ lĩnh băng đảng tàn nhẫn ra trước công lý, bất kể phải trả giá như thế nào.

  • The city's lawman, once regarded as the most trusted and respected officer, mysteriously disappeared without a trace, leaving his colleagues puzzled and alarmed.

    Người cảnh sát của thành phố, từng được coi là sĩ quan đáng tin cậy và được kính trọng nhất, đã biến mất một cách bí ẩn không dấu vết, khiến các đồng nghiệp của ông vô cùng bối rối và lo lắng.

  • As the lawman and his team finally cornered the robbers, they prepared for the final showdown, hoping that this time, justice would be served.

    Khi cảnh sát và nhóm của ông cuối cùng đã dồn được bọn cướp vào góc, họ chuẩn bị cho trận chiến cuối cùng, hy vọng rằng lần này, công lý sẽ được thực thi.