Định nghĩa của từ sheriff

sheriffnoun

cảnh sát trưởng

/ˈʃerɪf//ˈʃerɪf/

Từ "sheriff" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "scīr" có nghĩa là "shire" hoặc "county" và "réf" có nghĩa là "reeve" hoặc "steward". Ở Anh thời trung cổ, cảnh sát trưởng là viên chức cấp cao chịu trách nhiệm quản lý một quận hoặc hạt. Họ chịu trách nhiệm thu thuế, thực thi luật pháp và duy trì trật tự. Thuật ngữ "sheriff" được cho là được đặt ra vì viên chức này được coi là người quản lý hoặc reeve của lợi ích của nhà vua ở một hạt cụ thể. Theo thời gian, vai trò của cảnh sát trưởng đã phát triển, nhưng thuật ngữ này vẫn là biểu tượng của việc thực thi pháp luật và thẩm quyền ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquận trưởng

meaningchánh án toà án quận (ở Ê

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra)

namespace

(in the US) an elected officer responsible for keeping law and order in a county or town

(ở Hoa Kỳ) một viên chức được bầu có trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự trong một quận hoặc thị trấn

Ví dụ:
  • He was elected sheriff of Polk County.

    Ông được bầu làm cảnh sát trưởng của Quận Polk.

(in England and Wales) an officer representing the king or queen in counties, and some cities, who performs some legal duties and attends ceremonies

(ở Anh và xứ Wales) một viên chức đại diện cho vua hoặc nữ hoàng ở các quận và một số thành phố, người thực hiện một số nhiệm vụ pháp lý và tham dự các buổi lễ

(in Scotland) a judge

(ở Scotland) một thẩm phán

(in Canada) an official who works in a court preparing court cases

(ở Canada) một viên chức làm việc tại tòa án để chuẩn bị các vụ án