Định nghĩa của từ game warden

game wardennoun

người quản lý trò chơi

/ˈɡeɪm wɔːdn//ˈɡeɪm wɔːrdn/

Thuật ngữ "game warden" xuất hiện vào cuối những năm 1800 để đáp ứng nhu cầu bảo tồn động vật hoang dã ngày càng tăng. Vào thời điểm đó, nạn săn trộm và săn bắn quá mức diễn ra tràn lan, khiến quần thể của nhiều loài suy giảm đáng kể. Để giải quyết vấn đề này, những người bảo tồn đã ủng hộ việc thành lập các khu bảo tồn động vật hoang dã và bổ nhiệm các viên chức để bảo vệ chúng. Những người bảo vệ động vật hoang dã đầu tiên được các tổ chức tư nhân như câu lạc bộ thể thao và khu bảo tồn động vật hoang dã tuyển dụng. Họ chủ yếu chịu trách nhiệm tuần tra các khu bảo tồn và ngăn chặn những kẻ săn trộm. Tại Hoa Kỳ, khái niệm hiện đại về người bảo vệ động vật hoang dã với tư cách là viên chức công bắt đầu với việc thành lập Cục Lâm nghiệp Quốc gia vào năm 1891. Cục này đã thông qua một chương trình bảo vệ động vật hoang dã trong các khu rừng quốc gia và những người bảo vệ động vật hoang dã được bổ nhiệm để thực thi các quy tắc. Năm 1905, Đạo luật Lacey được ban hành, thiết lập thẩm quyền liên bang đối với việc bảo tồn động vật hoang dã. Đạo luật này cung cấp thẩm quyền hợp pháp cho những người bảo vệ động vật hoang dã để thực thi luật về động vật hoang dã và họ trở thành viên chức liên bang. Thuật ngữ "game warden" được chính thức công nhận và vị trí này đã phát triển thành vai trò thực thi pháp luật chuyên nghiệp. Ngày nay, các nhân viên kiểm lâm làm việc cho nhiều tổ chức khác nhau, bao gồm các công viên quốc gia và tiểu bang, các cơ quan quản lý động vật hoang dã và Cục Cá và Động vật hoang dã thuộc Bộ Nội vụ, thực thi luật pháp để bảo tồn động vật hoang dã, bảo vệ môi trường sống của chúng và đảm bảo các hoạt động giải trí được thực hiện theo cách bền vững với môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The game warden patrolled the wilderness area, making sure that hunters obeyed the laws protecting endangered species.

    Người quản lý trò chơi tuần tra khu vực hoang dã, đảm bảo thợ săn tuân thủ luật bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The game warden issued a cautionary fine to a fisherman who had exceeded the daily catch limit.

    Người quản lý trò chơi đã đưa ra mức phạt cảnh cáo đối với một ngư dân đã vượt quá giới hạn đánh bắt hàng ngày.

  • The game warden tracked the movements of poachers who were attempting to smuggle rare animal pelts out of the country.

    Người quản lý trò chơi đã theo dõi hành tung của những kẻ săn trộm đang cố gắng buôn lậu da động vật quý hiếm ra khỏi đất nước.

  • The game warden\'\s office received an anonymous tip-off about a group of hunters who were suspected of breaking several conservation laws.

    Văn phòng quản lý trò chơi đã nhận được tin báo ẩn danh về một nhóm thợ săn bị tình nghi vi phạm một số luật bảo tồn.

  • The game warden worked tirelessly to protect the natural habitat of the endangered snow leopard, ensuring that the rare cats were not threatened by poachers or habitat destruction.

    Người quản lý trò chơi đã làm việc không biết mệt mỏi để bảo vệ môi trường sống tự nhiên của loài báo tuyết đang có nguy cơ tuyệt chủng, đảm bảo rằng loài mèo quý hiếm này không bị đe dọa bởi những kẻ săn trộm hoặc sự phá hủy môi trường sống.

  • Following a poaching incident, the game warden coordinated with local law enforcement agencies to investigate and bring the perpetrators to justice.

    Sau vụ săn trộm, người quản lý trò chơi đã phối hợp với các cơ quan thực thi pháp luật địa phương để điều tra và đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The game warden cooperated with environmental organizations to promote sustainable hunting practices and preserve the wildlife population for future generations.

    Người quản lý trò chơi đã hợp tác với các tổ chức môi trường để thúc đẩy các hoạt động săn bắn bền vững và bảo tồn quần thể động vật hoang dã cho các thế hệ tương lai.

  • The game warden issued a permit to a wildlife photographer who wanted to take some stunning shots in the park, insisting that the photos would not disrupt the natural behavior of the animals.

    Người quản lý trò chơi đã cấp giấy phép cho một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã muốn chụp một số bức ảnh tuyệt đẹp trong công viên, đồng thời khẳng định rằng những bức ảnh sẽ không làm gián đoạn hành vi tự nhiên của động vật.

  • The game warden was praised by the community for her dedication and effective protection of the natural resources in the area.

    Người quản lý trò chơi được cộng đồng khen ngợi vì sự tận tụy và bảo vệ hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên trong khu vực.

  • The game warden maintained a close collaboration with the local communities, trying to balance the economic opportunities offered by wildlife tourism with the protection of the wildlife habitat.

    Người quản lý trò chơi đã duy trì sự hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương, cố gắng cân bằng các cơ hội kinh tế do du lịch động vật hoang dã mang lại với việc bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã.

Từ, cụm từ liên quan

All matches