Định nghĩa của từ latchkey kid

latchkey kidnoun

đứa trẻ có chìa khóa

/ˈlætʃkiː kɪd//ˈlætʃkiː kɪd/

Thuật ngữ "latchkey kid" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Anh, nơi nó ám chỉ những đứa trẻ có một chiếc chìa khóa đặc biệt, được gọi là chìa khóa chốt, để mở cửa nhà. Những đứa trẻ thường bị bỏ lại một mình trong nhiều giờ vào buổi tối, vì cha mẹ chúng phải ra ngoài làm việc do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa ngày càng gia tăng. Tình trạng này dẫn đến sự gia tăng lao động trẻ em, vì trẻ em phải đi làm để hỗ trợ tài chính cho gia đình. Tuy nhiên, cụm từ "latchkey kid" được đặt ra để mô tả cụ thể những đứa trẻ này, vì chúng buộc phải tự quản lý bản thân và gia đình khi cha mẹ vắng nhà. Thành ngữ này dần lan sang Hoa Kỳ vào thế kỷ 20, với "latchkey kids" trở thành một đặc điểm phổ biến ở các khu vực thành thị nơi cả cha và mẹ đều đi làm. Ngày nay, "latchkey kid" vẫn được sử dụng để mô tả những đứa trẻ trở về nhà trong tình trạng nhà trống sau giờ học, thường là do cha mẹ chúng phải làm việc nhiều giờ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a latchkey kid who comes home from school every day to an empty house as her parents both have busy jobs that require them to work late.

    Sarah là một đứa trẻ tự lập, ngày nào cũng đi học về nhà trong căn nhà trống trải vì bố mẹ cô đều có công việc bận rộn đòi hỏi họ phải làm việc muộn.

  • As a latchkey kid, Tim learned to be independent at a young age, cooking his own meals and completing his homework without any adult supervision.

    Là một đứa trẻ tự lập, Tim đã học cách tự lập từ khi còn nhỏ, tự nấu ăn và hoàn thành bài tập về nhà mà không cần sự giám sát của người lớn.

  • Afterschool programs and community centers have become a lifeline for many latchkey kids like Emily, who rely on these resources to keep them busy and safe while their parents are at work.

    Các chương trình sau giờ học và trung tâm cộng đồng đã trở thành phao cứu sinh cho nhiều trẻ em tự lập như Emily, những người dựa vào các nguồn lực này để bận rộn và an toàn trong khi cha mẹ đi làm.

  • Being a latchkey kid has taught Maria how to manage her time wisely and prioritize her responsibilities, helping her to become a successful and self-reliant young adult.

    Là một đứa trẻ tự lập đã dạy Maria cách quản lý thời gian một cách khôn ngoan và ưu tiên trách nhiệm của mình, giúp cô trở thành một người trẻ tuổi thành đạt và tự lập.

  • Chris, a latchkey kid, appreciates the benefits of having a flexible schedule and the freedom to come and go as he pleases, but he also understands the importance of communication and maintaining a good relationship with his parents.

    Chris, một đứa trẻ tự lập, đánh giá cao những lợi ích của việc có lịch trình linh hoạt và sự tự do đi lại theo ý muốn, nhưng cậu bé cũng hiểu tầm quan trọng của việc giao tiếp và duy trì mối quan hệ tốt với cha mẹ.

  • Some latchkey kids, like Jessica, prefer the solitude and independence that comes with being home alone, while others, such as Alex, feel a sense of loneliness and isolation without the support of their parents.

    Một số trẻ tự lập, như Jessica, thích sự cô độc và độc lập khi ở nhà một mình, trong khi những trẻ khác, như Alex, cảm thấy cô đơn và bị cô lập khi không có sự hỗ trợ của cha mẹ.

  • Growing up as a latchkey kid, Julian learned to value privacy and personal responsibility, but he also recognizes the importance of maintaining regular communication with his parents.

    Lớn lên trong một gia đình khép kín, Julian đã học được cách coi trọng sự riêng tư và trách nhiệm cá nhân, nhưng anh cũng nhận ra tầm quan trọng của việc duy trì giao tiếp thường xuyên với cha mẹ.

  • As a latchkey kid, Lily enjoys the freedom to pursue her passions and interests without the restrictions that come with adult supervision, but she also understands the importance of setting boundaries and avoiding dangerous situations.

    Là một đứa trẻ tự lập, Lily thích sự tự do theo đuổi đam mê và sở thích của mình mà không bị hạn chế bởi sự giám sát của người lớn, nhưng cô bé cũng hiểu tầm quan trọng của việc đặt ra ranh giới và tránh những tình huống nguy hiểm.

  • The experiences of being a latchkey kid have instilled in Maddy a strong sense of self-reliance, resilience, and resourcefulness that has served her well in many other areas of her life.

    Những trải nghiệm khi là một đứa trẻ tự lập đã truyền cho Maddy ý thức mạnh mẽ về tính tự lập, khả năng phục hồi và sự tháo vát, giúp ích cho cô bé trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống.

  • Being a latchkey kid has had its challenges, but many former latchkey kids, such as Maya, have gone on to achieve great success and become independent, responsible adults.

    Trở thành một đứa trẻ tự lập có nhiều thách thức, nhưng nhiều đứa trẻ từng sống tự lập, như Maya, đã đạt được thành công lớn và trở thành những người lớn độc lập, có trách nhiệm.