Định nghĩa của từ latch onto

latch ontophrasal verb

bám vào

////

Cụm từ "latch onto" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ động từ "latch", ban đầu dùng để chỉ chốt bản lề dùng để khóa cửa. Việc sử dụng "latch" trong ngữ cảnh này biểu thị sự nắm bắt hoặc giữ chặt, cũng như sự kết nối hoặc gắn bó. Trong trường hợp "latch onto,", thuật ngữ này có thể được đặt ra để mô tả một người nắm bắt hoặc bám chặt vào một thứ gì đó, thường là một ý tưởng hoặc cơ hội, với sự nắm giữ mạnh mẽ và bền bỉ. Cụm từ "latch onto" trở nên phổ biến vào giữa những năm 1950 và thường được sử dụng trong lời nói và văn bản thông thường ngày nay. Nó đã trở nên gắn liền với nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm bám chặt vào một khái niệm hoặc niềm tin, nắm bắt lợi thế trong tình huống cạnh tranh hoặc tuân theo một cá nhân hoặc nhóm người nào đó như một người theo dõi hoặc ngưỡng mộ. Nhìn chung, "latch onto" là một cách diễn đạt đầy màu sắc và súc tích, nắm bắt ý tưởng về một người nào đó nắm bắt nhanh chóng và chắc chắn một điều gì đó, cho dù đó là một khái niệm, một người hay một cơ hội. Nguồn gốc và sự tiến hóa của nó làm nổi bật cách mà các từ và cụm từ có thể mang những ý nghĩa và tầm quan trọng mới theo thời gian, phản ánh nhu cầu và thói quen đang thay đổi của người sử dụng ngôn ngữ.

namespace

to become attached to somebody/something

trở nên gắn bó với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • antibodies that latch onto germs

    kháng thể bám vào vi khuẩn

to join somebody and stay in their company, especially when they would prefer you not to be with them

tham gia cùng ai đó và ở lại với họ, đặc biệt là khi họ không muốn bạn ở cùng họ

to develop a strong interest in something

phát triển sự quan tâm mạnh mẽ đến một cái gì đó

Ví dụ:
  • She always latches on to the latest craze.

    Cô ấy luôn nắm bắt được xu hướng mới nhất.