Định nghĩa của từ cinch

cinchnoun

chắc chắn

/sɪntʃ//sɪntʃ/

Từ "cinch" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là ở miền Tây nước Mỹ, đặc biệt là ở dãy núi Rocky. Ban đầu, "cinch" dùng để chỉ dây đai cinch, một loại dây nịt hoặc dây đai dùng để cố định yên ngựa hoặc ba lô lên ngựa. Dây đai này rất quan trọng để giữ mọi thứ cố định khi cưỡi ngựa hoặc vận chuyển hàng hóa. Theo thời gian, cụm từ "to cinch something" đã phát triển, có nghĩa là cố định hoặc thắt chặt một thứ gì đó một cách chắc chắn, giống như dây đai cinch trên yên ngựa. Ngày nay, từ "cinch" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống dễ giải quyết, một kết quả được đảm bảo hoặc một cách để đảm bảo thành công. Điều thú vị là từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc miền Tây hoang dã của nó và vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh của người Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa

meaning(thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt

exampleto have a cinch on a thing: nắm chặt cái gì

meaning(từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng

examplethat's a cinch: đó là một điều chắc chắn

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc

meaning(từ lóng) bảo đảm, chắc chắn

exampleto have a cinch on a thing: nắm chặt cái gì

namespace

something that is very easy

cái gì đó rất dễ dàng

Ví dụ:
  • The first question is a cinch.

    Câu hỏi đầu tiên thì dễ như trở bàn tay.

Từ, cụm từ liên quan

a thing that is certain to happen; a person who is certain to do something

một điều chắc chắn sẽ xảy ra; một người chắc chắn sẽ làm điều gì đó

Ví dụ:
  • He's a cinch to win the race.

    Anh ấy chắc chắn sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches