Định nghĩa của từ laryngeal

laryngealadjective

thanh quản

/ləˈrɪndʒiəl//ləˈrɪndʒiəl/

Từ "laryngeal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "larynx", có nghĩa là "throat" hoặc "hộp giọng nói". Trong y học Hy Lạp cổ đại, thanh quản được coi là cơ quan chịu trách nhiệm tạo ra âm thanh. Thuật ngữ "laryngeal" sau đó bắt nguồn từ gốc này và dùng để chỉ bất kỳ cấu trúc hoặc tình trạng nào liên quan đến thanh quản hoặc giọng nói. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "laryngeal" bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả các rối loạn và bất thường của thanh quản, chẳng hạn như ung thư thanh quản hoặc các nốt dây thanh quản. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các cấu trúc giải phẫu, chẳng hạn như sụn thanh quản và các quá trình sinh lý, chẳng hạn như phản xạ thanh quản. Ngày nay, thuật ngữ "laryngeal" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, bệnh lý ngôn ngữ và ngôn ngữ học, để mô tả giọng nói của con người cùng các cấu trúc và chức năng liên quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thanh quản

namespace
Ví dụ:
  • The singer was diagnosed with a laryngeal disorder, which caused her voice to become hoarse and raspy.

    Nữ ca sĩ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn thanh quản, khiến giọng nói của cô trở nên khàn và khàn.

  • The laryngeal nerve was damaged during surgery, leading to difficulty speaking and swallowing.

    Dây thần kinh thanh quản bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật, dẫn đến khó khăn khi nói và nuốt.

  • In order to treat his laryngeal cancer, the patient underwent radiotherapy and chemotherapy.

    Để điều trị ung thư thanh quản, bệnh nhân đã trải qua xạ trị và hóa trị.

  • The vocal surgeon used specialized instruments to perform a laryngeal reconstruction, repairing the damage caused by years of smoking.

    Bác sĩ phẫu thuật thanh quản đã sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để thực hiện phẫu thuật tái tạo thanh quản, phục hồi những tổn thương do hút thuốc nhiều năm gây ra.

  • The speaker struggled with laryngeal spasms, making it difficult for him to speak clearly and steadily.

    Người nói bị co thắt thanh quản, khiến ông khó có thể nói rõ ràng và đều đặn.

  • The laryngeal muscles contracted suddenly, causing the person to cough uncontrollably and clear their throat repeatedly.

    Các cơ thanh quản co thắt đột ngột, khiến người bệnh ho không kiểm soát được và hắng giọng liên tục.

  • The actor's laryngeal mucosa became inflamed, affecting his ability to speak and leading to vocal fatigue.

    Niêm mạc thanh quản của nam diễn viên bị viêm, ảnh hưởng đến khả năng nói và dẫn đến tình trạng mệt mỏi giọng nói.

  • The singer needed to warm up her laryngeal muscles extensively before performing in order to prevent damage to her voice.

    Nữ ca sĩ cần khởi động cơ thanh quản kỹ lưỡng trước khi biểu diễn để tránh làm tổn thương giọng hát.

  • The laryngeal care specialist provided the patient with exercises to strengthen his vocal cords and improve communication.

    Chuyên gia chăm sóc thanh quản đã hướng dẫn bệnh nhân các bài tập để tăng cường dây thanh quản và cải thiện khả năng giao tiếp.

  • The patient's laryngeal tissue appeared abnormal during the biopsy, suggesting the presence of a malignant tumor.

    Trong quá trình sinh thiết, mô thanh quản của bệnh nhân có vẻ bất thường, cho thấy sự xuất hiện của khối u ác tính.