Định nghĩa của từ landmine

landminenoun

Landmine

/ˈlændmaɪn//ˈlændmaɪn/

Thuật ngữ "landmine" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "land" và "mine". Từ "land" dùng để chỉ mặt đất hoặc địa hình, trong khi "mine" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mine", có nghĩa là "đào" hoặc "khai quật". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, trong Thế chiến thứ nhất, khi các thiết bị nổ này chủ yếu được sử dụng để phá vỡ các hoạt động di chuyển và công sự của kẻ thù. Ban đầu, chúng được đặt trong các hầm mỏ hoặc đường hầm, do đó có thuật ngữ "mìn đất". Tuy nhiên, sau đó thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ thiết bị nổ nào được chôn dưới lòng đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d

namespace
Ví dụ:
  • In war-torn countries, landmines continue to pose a serious threat to civilians, making it dangerous for them to farm, travel, or even rebuild their homes.

    Ở các quốc gia bị chiến tranh tàn phá, mìn vẫn tiếp tục gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với người dân, khiến việc canh tác, đi lại hoặc thậm chí xây dựng lại nhà cửa trở nên nguy hiểm đối với họ.

  • The president's remarks were met with landmine-like criticism from both sides of the aisle, leaving him struggling to repair the damage.

    Phát biểu của tổng thống đã vấp phải sự chỉ trích dữ dội từ cả hai đảng, khiến ông phải vật lộn để khắc phục thiệt hại.

  • The author carefully avoided mentioning any landmines in their writing, choosing instead to focus on the positive aspects of the story.

    Tác giả đã cẩn thận tránh đề cập đến bất kỳ điểm yếu nào trong bài viết của mình, thay vào đó chọn cách tập trung vào những khía cạnh tích cực của câu chuyện.

  • The activist stepped on a landmine of controversy when they proposed a drastic new policy, awakening strong reactions from their opponents.

    Các nhà hoạt động đã dẫm vào bãi mìn gây tranh cãi khi họ đề xuất một chính sách mới quyết liệt, gây ra phản ứng mạnh mẽ từ phía những người phản đối.

  • The topic of immigration has become a landmine in recent political debates, with both sides digging in their heels and refusing to back down.

    Chủ đề nhập cư đã trở thành một vấn đề nhức nhối trong các cuộc tranh luận chính trị gần đây, khi cả hai bên đều kiên quyết không chịu lùi bước.

  • As the reality star sat down for a tense interview, they knew that anything they said could be a landmine waiting to be triggered.

    Khi ngôi sao truyền hình thực tế ngồi xuống cho một cuộc phỏng vấn căng thẳng, họ biết rằng bất cứ điều gì họ nói đều có thể là một quả mìn chờ được kích hoạt.

  • In a bid to avoid landing in hot water, the politician deftly sidestepped the landmine questions, managing to emerge unscathed.

    Để tránh rơi vào tình thế khó khăn, chính trị gia này đã khéo léo tránh các câu hỏi hóc búa và thoát ra mà không hề hấn gì.

  • The celebrity's reputation was deeply damaged by a series of landmine statements, forcing them to apologize and seek forgiveness.

    Danh tiếng của người nổi tiếng đã bị tổn hại sâu sắc bởi một loạt phát ngôn gây sốc, buộc họ phải xin lỗi và tìm kiếm sự tha thứ.

  • The journalist navigated the minefield of sensitive topics with skill and finesse, managing to avoid any landmines in the process.

    Nhà báo đã điều hướng qua bãi mìn của các chủ đề nhạy cảm một cách khéo léo và tinh tế, đồng thời tránh được mọi rủi ro trong quá trình này.

  • In order to prevent any landmines from detonating, the CEO carefully chose her words and made sure to avoid any potentially explosive topics.

    Để ngăn chặn mọi nguy cơ gây nổ, vị CEO này đã cẩn thận lựa chọn từ ngữ và đảm bảo tránh mọi chủ đề có khả năng gây nổ.