Định nghĩa của từ landform

landformnoun

địa hình

/ˈlændfɔːm//ˈlændfɔːrm/

Thuật ngữ "landform" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Vào năm 1827, nhà địa chất người Đức Alexander von Humboldt đã đặt ra thuật ngữ "Gebirgsform" để mô tả hình dạng hoặc dạng thức của núi. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Anh là "landform" và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực địa lý để mô tả bất kỳ đặc điểm tự nhiên nào của bề mặt Trái đất, bao gồm núi, thung lũng, cao nguyên và các đặc điểm địa hình khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ hình dạng vật lý của đất mà còn cả kích thước, hình dạng và hướng của nó so với các đặc điểm xung quanh. Ngày nay, thuật ngữ "landform" được các nhà địa lý, nhà địa chất và nhà khoa học môi trường sử dụng để mô tả và nghiên cứu các dạng thức đa dạng và hấp dẫn của thế giới tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The Grand Canyon is a stunning landform that attracts millions of visitors each year.

    Hẻm núi Grand Canyon là một địa hình tuyệt đẹp thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

  • The jagged peaks of the Rocky Mountains form a majestic landform that dominates the western United States.

    Những đỉnh núi gồ ghề của dãy núi Rocky tạo nên một địa hình hùng vĩ thống trị miền Tây Hoa Kỳ.

  • The Great Barrier Reef, a vast network of coral island chains, is a unique landform that stretches for over 2,000 kilometers along the coast of Australia.

    Rạn san hô Great Barrier, một mạng lưới rộng lớn các chuỗi đảo san hô, là một dạng địa hình độc đáo trải dài hơn 2.000 km dọc theo bờ biển Úc.

  • The rolling hills of Tuscany, covered in vineyards and olive groves, are a picturesque landform that has captivated humans for centuries.

    Những ngọn đồi nhấp nhô của Tuscany, phủ đầy những vườn nho và ô liu, là một địa hình đẹp như tranh vẽ đã quyến rũ con người trong nhiều thế kỷ.

  • Glaciers, such as those found in Alaska and Iceland, are massive landforms that sculpt the landscape with their vast weight and movement.

    Các sông băng, như những sông băng ở Alaska và Iceland, là những dạng địa hình khổng lồ tạo nên cảnh quan bằng trọng lượng và chuyển động to lớn của chúng.

  • In Yosemite National Park, the granite monoliths known as El Capitan and Half Dome serve as iconic landforms that challenge and captivate climbers.

    Tại Công viên quốc gia Yosemite, những khối đá granit nguyên khối được gọi là El Capitan và Half Dome đóng vai trò là những địa hình mang tính biểu tượng, thách thức và quyến rũ những người leo núi.

  • The shifting sands of the Sahara Desert create endless, undulating landforms that have fascinated travelers and explorers for millennia.

    Những bãi cát nhấp nhô của sa mạc Sahara tạo nên những địa hình nhấp nhô vô tận đã hấp dẫn du khách và nhà thám hiểm trong hàng thiên niên kỷ.

  • The iconic rock formations of Bryce Canyon National Park, such as the Hoodoo spires, make for an otherworldly and captivating landscape.

    Những khối đá mang tính biểu tượng của Công viên quốc gia Bryce Canyon, chẳng hạn như chóp Hoodoo, tạo nên một cảnh quan kỳ thú và quyến rũ.

  • The towering ochre-colored cliffs of Uluru (Ayers Rockin Australia are a powerful landform that has spiritual significance for the Indigenous people of the region.

    Những vách đá cao chót vót màu đất son của Uluru (Ayers Rockin Australia) là một địa hình hùng vĩ có ý nghĩa tâm linh đối với người dân bản địa trong khu vực.

  • Niagara Falls, the thundering cataract straddling the Canada-US border, is a world-renowned landform that attracts millions of visitors each year.

    Thác Niagara, thác nước hùng vĩ nằm giữa biên giới Canada và Hoa Kỳ, là một địa hình nổi tiếng thế giới thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.