- The lance sergeant ordered his squad to secure the perimeter and prepare for enemy attack.
Trung sĩ ra lệnh cho đội của mình bảo vệ chu vi và chuẩn bị phòng thủ trước cuộc tấn công của kẻ thù.
- As a lance sergeant in the army, John had gained extensive experience in combat situations.
Với tư cách là trung sĩ trong quân đội, John đã có được kinh nghiệm dày dặn trong các tình huống chiến đấu.
- The lance sergeant led his platoon through the forest, guiding them carefully around potential dangers.
Trung sĩ dẫn đầu trung đội của mình đi qua khu rừng, cẩn thận hướng dẫn họ tránh xa những mối nguy hiểm tiềm tàng.
- In recognition of his exemplary service, the lance sergeant received a promotion to full sergeant.
Để ghi nhận sự phục vụ mẫu mực của mình, trung sĩ đã được thăng hàm lên trung sĩ.
- The lance sergeant's voice boomed over the battleground, rallying his troops and shouting orders.
Giọng nói của trung sĩ vang vọng khắp chiến trường, tập hợp quân lính và ra lệnh.
- The lance sergeant's leadership skills were put to the test as his men struggled to keep up in the harsh desert terrain.
Kỹ năng lãnh đạo của trung sĩ đã được thử thách khi những người lính của ông phải vật lộn để theo kịp địa hình sa mạc khắc nghiệt.
- The lance sergeant picked up the injured soldier and carried him back to safety, proving his bravery and compassion.
Trung sĩ đã nâng người lính bị thương lên và đưa anh ta trở về nơi an toàn, chứng tỏ lòng dũng cảm và lòng trắc ẩn của mình.
- As a lance sergeant, Mark felt a deep sense of responsibility to ensure the success of his missions and protect his team at all costs.
Là một trung sĩ, Mark cảm thấy có trách nhiệm sâu sắc trong việc đảm bảo thành công cho nhiệm vụ và bảo vệ đồng đội của mình bằng mọi giá.
- During the final assault, the lance sergeant charged forward, bayonet at the ready, leading his platoon to victory.
Trong đợt tấn công cuối cùng, trung sĩ cầm giáo lao về phía trước, lưỡi lê sẵn sàng, dẫn dắt trung đội của mình đến chiến thắng.
- The lance sergeant's name was etched onto the memorial wall of honor, a testament to his valor and sacrifice in service to his country.
Tên của trung sĩ được khắc trên bức tường tưởng niệm danh dự, như một minh chứng cho lòng dũng cảm và sự hy sinh của ông khi phục vụ đất nước.