Định nghĩa của từ enlisted

enlistedadjective

đã nhập ngũ

/ɪnˈlɪstɪd//ɪnˈlɪstɪd/

Từ "enlisted" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh trung đại "listeren", có nghĩa là "niêm yết" hoặc "đăng ký nghĩa vụ quân sự". Trong Chiến tranh Trăm năm vào thế kỷ 14, các vị vua Anh đã tuyển mộ binh lính bằng cách yêu cầu họ "list" tự mình, hoặc tuyên bố ý định phục vụ, trong một khoảng thời gian nhất định để đổi lấy tiền lương và các điều khoản. Thực hành này đã phát triển thành một hệ thống nhập ngũ chính thức trong quân đội Anh và sau đó là quân đội Anh, trong đó các cá nhân ký hợp đồng phục vụ trong một thời hạn nhất định bằng cách sử dụng động từ "enlist". Từ đó, thuật ngữ này đã được các quân đội khác trên toàn thế giới áp dụng, bao gồm cả Lực lượng vũ trang Hoa Kỳ. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh quân sự để mô tả những cá nhân tham gia các tổ chức hoặc nhóm khác thông qua một quá trình đăng ký hoặc ghi danh chính thức, chẳng hạn như các đảng phái chính trị hoặc tổ chức dịch vụ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtuyển (quân)

meaningtranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)

exampleto enlist someone's sunport: tranh thủ được sự ủng hộ của ai

type nội động từ

meaningtòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (: in) binh nhì ((viết tắt) EM)

exampleto enlist someone's sunport: tranh thủ được sự ủng hộ của ai

namespace
Ví dụ:
  • John enlisted in the army right after graduating from high school.

    John đã nhập ngũ ngay sau khi tốt nghiệp trung học.

  • After much deliberation, Sarah finally decided to enlist in the Air Force.

    Sau nhiều lần cân nhắc, cuối cùng Sarah đã quyết định gia nhập Không quân.

  • Dennis's brother enlisted in the Marines at the age of 18 and served multiple tours in Iraq.

    Anh trai của Dennis đã nhập ngũ Thủy quân lục chiến khi mới 18 tuổi và đã tham gia nhiều chuyến công tác ở Iraq.

  • During World War II, thousands of men enlisted in the military to do their part for their country.

    Trong Thế chiến II, hàng ngàn người đàn ông đã nhập ngũ để phục vụ đất nước.

  • Tom wanted to follow in his father's footsteps, so he enlisted in the same branch of the military as his dad.

    Tom muốn noi gương cha mình nên đã nhập ngũ vào cùng đơn vị với cha.

  • Vincent's cousin enlisted in the Coast Guard and is currently stationed in Alaska.

    Anh họ của Vincent đã nhập ngũ vào Lực lượng Bảo vệ Bờ biển và hiện đang đóng quân ở Alaska.

  • Many people enlist in the National Guard for the opportunity to serve their community while still maintaining civilian careers.

    Nhiều người gia nhập Vệ binh Quốc gia để có cơ hội phục vụ cộng đồng trong khi vẫn duy trì sự nghiệp dân sự.

  • After completing basic training, Lisa felt a sense of pride as a newly enlisted soldier.

    Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện cơ bản, Lisa cảm thấy tự hào khi là một người lính mới nhập ngũ.

  • When the draft resumed in the 1960s, many young men enlisted instead of risking being drafted.

    Khi chế độ nghĩa vụ quân sự được tiếp tục vào những năm 1960, nhiều thanh niên đã nhập ngũ thay vì mạo hiểm bị bắt đi nghĩa vụ.

  • The military has a long tradition of enlisting individuals with unique skills, such as linguists and engineers, to serve their country in specific roles.

    Quân đội có truyền thống lâu đời trong việc tuyển dụng những cá nhân có kỹ năng đặc biệt, chẳng hạn như nhà ngôn ngữ học và kỹ sư, để phục vụ đất nước trong các vai trò cụ thể.