Định nghĩa của từ lameness

lamenessnoun

sự khập khiễng

/ˈleɪmnəs//ˈleɪmnəs/

Từ "lameness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlam;" ban đầu nó ám chỉ tình trạng ốm yếu hoặc yếu đuối về thể chất, không liên quan cụ thể đến chân hoặc bàn chân. Theo thời gian, thuật ngữ "lameness" trở nên gắn liền với tình trạng suy giảm khả năng vận động ở các chi dưới, có thể là do tình trạng chấn thương và bệnh tật phổ biến ảnh hưởng đến chân của ngựa và các loài động vật khác, vốn đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và vận tải trong thời trung cổ. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ "lameness" đã có được ý nghĩa hiện đại của nó, đặc biệt là trong bối cảnh các bệnh về móng và chân ở ngựa, gây ra hậu quả đáng kể đến năng suất và lợi nhuận trong nền kinh tế nông nghiệp. Ngày nay, "lameness" vẫn tiếp tục được sử dụng trong thú y để mô tả nhiều loại rối loạn ở chi dưới ở động vật, cũng như trong y học của con người để mô tả các khiếm khuyết khác nhau về khả năng vận động và di chuyển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự què quặt, sự đi khập khiễng

meaningtính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)

namespace

the condition of being unable to walk well because of an injury to the leg or foot

tình trạng không thể đi lại tốt vì bị thương ở chân hoặc bàn chân

Ví dụ:
  • The disease has left her with permanent lameness.

    Căn bệnh này đã khiến bà bị què vĩnh viễn.

the fact of being weak and difficult to believe

sự thật là yếu đuối và khó tin

Ví dụ:
  • the lameness of his excuse

    sự khập khiễng của lời bào chữa của anh ta

Từ, cụm từ liên quan