Định nghĩa của từ disablement

disablementnoun

vô hiệu hóa

/dɪsˈeɪblmənt//dɪsˈeɪblmənt/

Từ "disablement" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 20. Nó bắt nguồn từ động từ "disable", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "disablen", có nghĩa là "làm cho không có khả năng". "Disablement" cụ thể đề cập đến tình trạng không có khả năng thực hiện một số chức năng hoặc hoạt động nhất định do khiếm khuyết về thể chất hoặc tinh thần. Thuật ngữ này tập trung vào những hạn chế do khuyết tật gây ra, nhấn mạnh đến tác động đến khả năng hoạt động của một cá nhân trong xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực

meaningsự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu

meaning(pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách

namespace
Ví dụ:
  • Due to his disabling condition, the doctor recommended a wheelchair as a permanent mobility solution.

    Do tình trạng khuyết tật của ông, bác sĩ đã khuyên ông nên dùng xe lăn như một giải pháp di chuyển lâu dài.

  • The construction workers were instructed to avoid any actions that could cause disabling injury to themselves or others.

    Những công nhân xây dựng được hướng dẫn tránh mọi hành động có thể gây thương tích cho bản thân hoặc người khác.

  • The company provided workplace accommodations to mitigate the disabling effects of the employee's chronic pain.

    Công ty đã cung cấp chỗ ở tại nơi làm việc để giảm thiểu tác động tàn tật do chứng đau mãn tính gây ra cho nhân viên.

  • The veteran's veterans affairs benefits cover a variety of disabling features for his prosthetic limb.

    Quyền lợi dành cho cựu chiến binh bao gồm nhiều đặc điểm khuyết tật ở chân tay giả của ông.

  • The senator introduced a bill aimed at reducing disabling workplace accidents by promoting worker safety.

    Thượng nghị sĩ đã đưa ra một dự luật nhằm mục đích giảm thiểu tai nạn lao động gây tàn tật bằng cách thúc đẩy sự an toàn của người lao động.

  • The school implemented assistive technology for students who face disabling mental or physical barriers in learning.

    Nhà trường đã triển khai công nghệ hỗ trợ cho những học sinh gặp rào cản về tinh thần hoặc thể chất trong học tập.

  • The insurance policy specifically excluded disabling diseases or injuries that were considered pre-existing medical conditions.

    Chính sách bảo hiểm đặc biệt loại trừ các bệnh tật hoặc thương tích gây tàn tật được coi là tình trạng bệnh lý có từ trước.

  • The organization campaigned for increased awareness of disabling social stigmas against people with mental illnesses.

    Tổ chức này đã vận động nâng cao nhận thức về việc xóa bỏ kỳ thị xã hội đối với những người mắc bệnh tâm thần.

  • The amendment stipulated that no funding would be allocated for any activity that promotes disabling conditions.

    Bản sửa đổi quy định rằng sẽ không phân bổ kinh phí cho bất kỳ hoạt động nào thúc đẩy tình trạng khuyết tật.

  • The parents sought legal representation to ensure that their child's disabling impairments were not unfairly used against them in court disputes.

    Các bậc phụ huynh đã tìm kiếm sự đại diện pháp lý để đảm bảo rằng khiếm khuyết về khả năng của con họ không bị sử dụng một cách bất công để chống lại họ trong các tranh chấp tại tòa án.