Định nghĩa của từ laid

laidverb

đặt

/leɪd//leɪd/

Từ "laid" có một số nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, mỗi nghĩa có nguồn gốc riêng biệt. Cách sử dụng phổ biến nhất, như một phân từ quá khứ của từ "lay" (có nghĩa là đặt hoặc để một cái gì đó), được cho là đã phát triển trong tiếng Anh cổ vào khoảng thế kỷ thứ 10. Các từ tiếng Anh cổ hlædan và lethan đều có nghĩa tương tự, nhưng hlædan thường được sử dụng để mô tả việc đặt các vật thể. Theo thời gian, cụm từ "hlæden liht" (có nghĩa là "đặt ánh sáng") đã được rút ngắn thành "hlæd", cuối cùng chuyển thành từ hiện đại "laid". Ngược lại, động từ "lay" (có nghĩa là đặt hoặc để một cái gì đó) cũng như các dạng quá khứ "laid" và "laying" được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ lecgan và geleogan, cũng ám chỉ việc đặt các vật thể. Những từ này đã được thay thế bằng hlædan trong tiếng Anh cổ do các biến thể biện chứng trong ngôn ngữ, nhưng các cách viết thay thế vẫn tồn tại trong một số phương ngữ khu vực. Cách sử dụng phổ biến thứ hai của "laid" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "lie" (có nghĩa là ngả lưng hoặc nghỉ ngơi). Nguồn gốc này không rõ ràng lắm, nhưng người ta cho rằng đã phát triển từ các từ tiếng Anh cổ như lygan hoặc leggan, cả hai đều có nghĩa tương tự nhau. Cách sử dụng "laid" này có thể bắt nguồn từ một dạng từ nguyên dân gian, trong đó cách viết không liên quan của lecgan và geleogan đã nhầm lẫn với động từ "lie". Nhìn chung, nguồn gốc của "laid" rất phức tạp và đa dạng, với nhiều từ và cách phát âm phát triển theo thời gian để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau mà chúng ta thấy trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài thơ ngắn, bài vè ngắn

exampleto lay one's hand on someone's shouldder: để tay lên vai ai

exampleto lay a child to sleep: đặt đứa bé nằm ngủ

exampleto lay the foundation of socialism: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội

meaning(thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ

examplelay opinion: ý kiến của người không chuyên môn

meaning(thơ ca) tiếng chim, hót

examplethe rains has laid the dust: mưa làm lắng bụi xuống

exampleto lay someone's doubts: làm ai hết nghi ngờ

type ngoại động từ laid

meaningxếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí

exampleto lay one's hand on someone's shouldder: để tay lên vai ai

exampleto lay a child to sleep: đặt đứa bé nằm ngủ

exampleto lay the foundation of socialism: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội

meaningbày, bày biện

examplelay opinion: ý kiến của người không chuyên môn

meaninglàm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết

examplethe rains has laid the dust: mưa làm lắng bụi xuống

exampleto lay someone's doubts: làm ai hết nghi ngờ

namespace
Ví dụ:
  • The sun was laid low on the horizon, casting a warm orange glow across the sky.

    Mặt trời lặn thấp trên đường chân trời, chiếu ánh sáng cam ấm áp khắp bầu trời.

  • The heavy rain had laid the streets wet and shiny, reflecting the lights of the city.

    Trận mưa lớn làm đường phố ướt và sáng bóng, phản chiếu ánh đèn của thành phố.

  • The skater glided gracefully across the ice, his body laid low and fluid.

    Người trượt băng lướt nhẹ nhàng trên băng, cơ thể anh ta nằm thấp và uyển chuyển.

  • After a long day, Anna laid herself down on the couch and closed her eyes.

    Sau một ngày dài, Anna nằm xuống ghế sofa và nhắm mắt lại.

  • The foundation had laid the groundwork for a new community center, and now it was time to build.

    Nền móng đã đặt nền móng cho một trung tâm cộng đồng mới, và bây giờ đã đến lúc xây dựng.

  • The artist carefully laid out his paints and brushes, ready to create a masterpiece.

    Người nghệ sĩ cẩn thận bày sơn và cọ ra, sẵn sàng tạo nên một kiệt tác.

  • The burglar laid theanda to rest, closing the door quietly behind him.

    Tên trộm đặt cây thánh giá xuống và nhẹ nhàng đóng cánh cửa lại sau lưng.

  • The farmer laid his crops out in neat rows, hoping for a bountiful harvest.

    Người nông dân đặt cây trồng của mình thành hàng ngay ngắn, hy vọng có một vụ mùa bội thu.

  • The seamstress laid the fabric out on the table, inspecting every inch for flaws.

    Người thợ may trải tấm vải ra bàn, kiểm tra từng inch vải xem có lỗi nào không.

  • The sick child was laid to rest in his bed, his parents keeping a watchful eye.

    Đứa trẻ bị bệnh được đặt nằm yên trên giường, dưới sự chăm sóc của cha mẹ.