Định nghĩa của từ latticed

latticedadjective

có lưới

/ˈlætɪst//ˈlætɪst/

Từ "latticed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "latis" có nghĩa là "mạng lưới", một cấu trúc được tạo thành từ các mảnh gỗ, đá hoặc kim loại giao nhau thường được sử dụng cho cửa sổ hoặc màn hình. Từ tiếng Anh trung đại "lates", một biến thể của "latis", đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành dạng hiện tại của nó, "latticed." Trong cách sử dụng hiện đại, "latticed" thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm hoặc hoa văn có thiết kế chéo nhau tương tự như mạng lưới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo

namespace
Ví dụ:
  • The wooden fence around the backyard is intricately latticed, providing both privacy and a decorative touch to the property.

    Hàng rào gỗ xung quanh sân sau được thiết kế tinh xảo, vừa đảm bảo sự riêng tư vừa là điểm nhấn trang trí cho ngôi nhà.

  • The delicate lattice pattern of lace adds a feminine touch to the vintage dress, making it a timeless fashion statement.

    Họa tiết lưới ren tinh tế tạo thêm nét nữ tính cho chiếc váy cổ điển, biến nó thành một tuyên bố thời trang vượt thời gian.

  • The garden trellis is latticed, allowing the climbing roses to weave their way up the structure and create a serene floral oasis.

    Giàn hoa trong vườn được thiết kế dạng lưới, cho phép những cây hoa hồng leo leo lên cấu trúc và tạo nên một ốc đảo hoa thanh bình.

  • The old wooden ladder in the attic is latticed, making it safe for climbing and adding a quaint touch to the old building.

    Chiếc thang gỗ cũ trên gác mái được lắp lưới mắt cáo, giúp leo trèo an toàn và tạo thêm nét cổ kính cho tòa nhà cũ.

  • The windows of the historic mansion are latticed, protecting them from intruders while still allowing natural light to flood the rooms.

    Các cửa sổ của dinh thự lịch sử này được thiết kế dạng lưới, bảo vệ chúng khỏi những kẻ xâm nhập nhưng vẫn cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào các phòng.

  • The gate in the park is latticed with a pattern of flowers, giving visitors a pleasant view as they enter.

    Cổng vào công viên được trang trí bằng họa tiết hoa, mang đến cho du khách một khung cảnh dễ chịu khi bước vào.

  • The lattice roof of the greenhouse allows for proper air circulation while still protecting the delicate plants from harsh weather conditions.

    Mái lưới của nhà kính cho phép không khí lưu thông thích hợp nhưng vẫn bảo vệ những cây trồng mỏng manh khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The intricate lattice design on the foolscap screen creates a stylish divider, perfect for separating different areas of a room.

    Thiết kế dạng lưới phức tạp trên tấm bình phong tạo nên vách ngăn thời trang, hoàn hảo để phân chia các khu vực khác nhau trong phòng.

  • The wooden lattice wall in the garage keeps items safe and secure, preventing them from being stolen or damaged.

    Bức tường lưới gỗ trong gara giúp giữ đồ đạc an toàn, tránh bị trộm cắp hoặc hư hỏng.

  • The latticed balcony railings provide a scenic view of the city skyline while still keeping safety in mind.

    Lan can ban công dạng lưới mắt cáo mang đến tầm nhìn toàn cảnh đường chân trời của thành phố nhưng vẫn đảm bảo an toàn.