Định nghĩa của từ knock together

knock togetherphrasal verb

gõ vào nhau

////

Cụm từ "knock together" là cụm động từ có nghĩa là lắp ráp một thứ gì đó theo cách thô sơ hoặc vội vã. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nó chủ yếu được sử dụng trong ngành xây dựng. Trong bối cảnh này, "gõ vào nhau" ám chỉ quá trình đóng búa và đóng đinh các bộ phận bằng gỗ vào đúng vị trí để xây dựng một tòa nhà hoặc đồ nội thất mà không cần sử dụng bản vẽ hoặc phép đo chính xác. Theo nghĩa này, từ "knock" xuất phát từ việc sử dụng cán búa hoặc một công cụ tương tự để đóng và đóng đinh vào các mối nối bằng gỗ. Theo thời gian, cụm từ "knock together" đã mở rộng ra ngoài phạm vi sử dụng ban đầu của nó trong xây dựng và hiện được áp dụng cho bất kỳ tình huống nào đòi hỏi phải lắp ráp nhanh các bộ phận, thường kém chính xác hoặc cẩn thận hơn so với các phương pháp chính thức hơn. Ngày nay, chúng ta vẫn sử dụng "knock together" để mô tả việc xây dựng hoặc thi công vội vàng, chẳng hạn như lắp ráp đồ nội thất mà không có hướng dẫn hoặc lắp ráp một cấu trúc tạm thời cho mục đích tạm thời. Cụm từ này cũng đã được điều chỉnh để mô tả các nhiệm vụ vô hình hơn, chẳng hạn như lắp ráp một bài thuyết trình nhanh hoặc hoàn thành một dự án với nỗ lực hoặc nguồn lực tối thiểu.

namespace

to make or complete something quickly and often not very well

làm hoặc hoàn thành một cái gì đó một cách nhanh chóng và thường không tốt lắm

Ví dụ:
  • I knocked some bookshelves together from old planks.

    Tôi đã ghép một số giá sách lại với nhau từ những tấm ván cũ.

to make two rooms or buildings into one by removing the wall between them

làm cho hai căn phòng hoặc tòa nhà thành một bằng cách phá bỏ bức tường ngăn cách giữa chúng

Ví dụ:
  • The house consists of two cottages knocked together.

    Ngôi nhà gồm hai ngôi nhà nhỏ ghép lại với nhau.