Định nghĩa của từ knock around

knock aroundphrasal verb

gõ xung quanh

////

Cụm từ "knock around" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh quyền anh, khi nó được dùng để chỉ những động tác hung hăng và mạnh mẽ của các võ sĩ trong quá trình luyện tập hoặc đấu tập. "knock" trong "knock around" ám chỉ âm thanh phát ra khi nắm đấm của các võ sĩ đánh vào nhau, trong khi "around" biểu thị động tác liên quan đến bài tập luyện. Theo thời gian, ý nghĩa của "knock around" đã chuyển từ nguồn gốc quyền anh sang mô tả chung hơn về việc di chuyển hoặc đi lại một cách bình thường, không có mục đích hoặc điểm đến cụ thể nào trong đầu. Người ta tin rằng cách diễn giải rộng hơn này đã xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong lời nói hàng ngày. Mặc dù nguồn gốc và sự phát triển chính xác của "knock around" vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể sự chuyển đổi của nó phản ánh xu hướng chung về sự gia tăng mức độ phổ biến của quyền anh trong giai đoạn cuối thế kỷ 19, cũng như sự thay đổi thái độ đối với việc giải trí và di chuyển trong thời gian này.

namespace

to travel and live in various places

đi du lịch và sống ở nhiều nơi khác nhau

Ví dụ:
  • He spent a few years knocking around Europe.

    Ông đã dành một vài năm đi khắp châu Âu.

used to say that something is in a place but you do not know exactly where

được dùng để nói rằng có cái gì đó ở một nơi nào đó nhưng bạn không biết chính xác ở đâu

Ví dụ:
  • It must be knocking around here somewhere.

    Chắc hẳn nó đang ở đâu đó quanh đây.