Định nghĩa của từ kiss away

kiss awayphrasal verb

hôn đi

////

Cụm từ "kiss away" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 như một cách nói giảm nói tránh để chỉ việc lau nước mắt. Hôn trở thành một cách phổ biến để an ủi và xoa dịu mọi người, đặc biệt là trẻ em đang khóc. Do đó, cụm từ "hôn đi" đã được sử dụng, cuối cùng chuyển thành "kiss away". Thuật ngữ "kiss away" thường được sử dụng để thảo luận một cách kín đáo về nước mắt trong những tình huống mà việc thể hiện cảm xúc không được coi là phù hợp, chẳng hạn như trong các sự kiện trang trọng, trước mặt người lạ hoặc trong thời điểm đau buồn hoặc tang tóc. Nó cũng trở nên phổ biến trong các nhóm làm cha mẹ, vì hôn trở thành một cách không xâm phạm và trìu mến để an ủi trẻ em trong những tình huống đau khổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "kiss away" đã phát triển để bao hàm nhiều thứ hơn là chỉ lau nước mắt. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng trong các tình huống chung hơn, chẳng hạn như để an ủi người đang buồn, để sửa chữa sau khi bất đồng quan điểm hoặc để động viên và hỗ trợ. Tóm lại, thành ngữ "kiss away" ban đầu là một cách nói giảm nói tránh để chỉ việc lau nước mắt, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã được mở rộng để truyền tải nhiều khái niệm về cảm xúc và tình cảm.

namespace
Ví dụ:
  • She leaned into his embrace and whispered, "Do me a favor and kiss away my worries."

    Cô nghiêng người vào vòng tay anh và thì thầm, "Giúp em một việc và hôn để xua tan nỗi lo lắng của em đi."

  • After a long day at work, he gave her a deep, lingering kiss to take away her stress.

    Sau một ngày dài làm việc, anh trao cho cô một nụ hôn sâu và lâu dài để xua tan căng thẳng.

  • The little girl's scraped knee was making her cry, but her mother quickly kissed it away and applied a bandage.

    Đầu gối bị trầy xước của cô bé khiến cô bé bật khóc, nhưng mẹ cô bé đã nhanh chóng hôn vết thương và băng bó lại.

  • The coach blew a kiss to his players as they left the field, hoping to take the positive energy with them.

    Huấn luyện viên thổi một nụ hôn tới các cầu thủ khi họ rời sân, hy vọng sẽ mang theo năng lượng tích cực đó cùng họ.

  • Before the performance, the singer rubbed his lips together and blew a kiss to the audience, setting the mood for an unforgettable show.

    Trước khi biểu diễn, nam ca sĩ đã xoa môi và thổi một nụ hôn về phía khán giả, tạo nên bầu không khí cho một buổi biểu diễn khó quên.

  • Every night, the grandfather kissed away his granddaughter's nightmare and told her sweet dreams instead.

    Mỗi đêm, ông nội lại hôn để xua tan cơn ác mộng của cháu gái và kể cho cháu nghe những giấc mơ ngọt ngào.

  • The lover's kisses were so soft and gentle, they melted away her fears and left her feeling safe and cherished.

    Những nụ hôn của người tình thật mềm mại và dịu dàng, chúng làm tan biến nỗi sợ hãi của cô và khiến cô cảm thấy an toàn và được yêu thương.

  • The girl's crush blew her a kiss across the classroom as she walked by, causing her to blush and giggle.

    Người con gái mà anh thầm thương trộm nhớ đã gửi cho cô một nụ hôn gió khi cô đi ngang qua lớp học, khiến cô đỏ mặt và cười khúc khích.

  • The couple shared a stolen kiss in the rain, which washed away the memories of their arguments and brought back feelings of love.

    Cặp đôi đã trao nhau nụ hôn vụng trộm dưới mưa, xóa tan mọi ký ức về những cuộc cãi vã và khơi dậy cảm xúc yêu thương.

  • The old friends laughed and reminisced, sipping on their coffee as they kissed away the years that had passed.

    Những người bạn cũ cười và ôn lại kỷ niệm, nhấp một ngụm cà phê trong khi hôn tạm biệt những năm tháng đã qua.