Định nghĩa của từ fife

fifenoun

Fife

/faɪf//faɪf/

Từ "fife" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "plyggian fiffe", nghĩa đen là "chơi phần thứ mười lăm". Tên này có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi fife ban đầu là một nhạc cụ hơi, thường được làm bằng gỗ hoặc xương, với một ống thổi hẹp, vuông vắn và một lỗ xỏ ngón tay. Nó được sử dụng như một nhạc cụ ra hiệu và diễu hành trong các ban nhạc quân đội, cũng như để đệm cho các vũ công trong các buổi tụ họp xã hội. Vào những năm 1300, fife thường được chơi theo nhóm mười lăm người, mỗi ban nhạc có một người chỉ huy riêng, thường được gọi là "fifing master". Chính tập tục này đã ảnh hưởng đến thuật ngữ "fife,", thuật ngữ này sau đó được dùng để chỉ cụ thể nhạc cụ và cả phần giai điệu mà nhạc cụ này chơi. Fife, ban đầu trông khá khác so với nhạc cụ nhỏ, có tiếng thổi mà chúng ta biết ngày nay, đã trải qua một sự phát triển đáng kể trong thời kỳ Phục hưng. Trong khi các loại fifes trước đây được làm bằng lưỡi gà giống như ô-boa, các nhà thiết kế bắt đầu tạo ra các nhạc cụ có cần đàn có phím, tạo ra âm thanh phong phú và to hơn. Trong thời hiện đại, fife là một nhạc cụ hơi nhỏ, đơn giản thường được sử dụng trong các sản phẩm âm nhạc dân gian truyền thống, Scotland và Ireland, cũng như trong các ban nhạc diễu hành và trong bối cảnh quân sự. Nguồn gốc của từ "fife" tiếp tục khơi dậy sự quan tâm và tò mò trong giới sử gia âm nhạc và những người đam mê ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningống sáo, ống địch, ống tiêu

meaning(như) fifer

type động từ

meaningthổi sáo, thổi địch, thổi tiêu

namespace
Ví dụ:
  • The Scottish bagpipe band played lively tunes on their fifes during the parade.

    Ban nhạc kèn túi Scotland chơi những giai điệu sôi động bằng đàn fife trong suốt cuộc diễu hành.

  • The project manager beat the drums as the construction team sang work songs on their fifties.

    Người quản lý dự án đánh trống trong khi đội xây dựng hát những bài hát về công việc ở độ tuổi năm mươi.

  • The orchestra director signaled the musicians to start playing on their fifes during the concert.

    Người chỉ huy dàn nhạc ra hiệu cho các nhạc công bắt đầu chơi sáo trong buổi hòa nhạc.

  • In traditional folk music, the fife was often played alongside the flute and drums.

    Trong âm nhạc dân gian truyền thống, sáo thường được chơi cùng với sáo và trống.

  • The marching band's fife players led the way through the streets, playing patriotic tunes.

    Những người thổi sáo của ban nhạc diễu hành dẫn đầu đoàn diễu hành qua các con phố, chơi những giai điệu yêu nước.

  • At the reenactment, the historical society's fife players dressed in period costumes and performed with authentic instruments.

    Trong buổi tái hiện, những người thổi sáo của hội lịch sử mặc trang phục thời đó và biểu diễn bằng các nhạc cụ đích thực.

  • The fife players' rousing melodies lifted the spirits of the troops during the battle.

    Những giai điệu sôi động của người thổi sáo đã nâng cao tinh thần của quân lính trong suốt trận chiến.

  • The little boy's face lit up as he saw the fife player walking by, holding his mouthpiece.

    Khuôn mặt cậu bé sáng lên khi nhìn thấy người chơi sáo đi ngang qua, tay cầm chiếc kèn.

  • The fife was a small, handheld wind instrument, used mainly for military and ceremonial purposes.

    Fife là một loại nhạc cụ hơi cầm tay nhỏ, chủ yếu được sử dụng cho mục đích quân sự và nghi lễ.

  • The retired Army officer still had his trusty fife in the attic, tarnished but still able to play a few tunes.

    Vị sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu vẫn còn giữ chiếc sáo đáng tin cậy của mình trên gác xép, tuy đã xỉn màu nhưng vẫn có thể chơi được một vài bản nhạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches