Định nghĩa của từ highland

highlandadjective

cao nguyên

/ˈhaɪlənd//ˈhaɪlənd/

Từ "highland" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "heglænd", là sự kết hợp của hai từ: "heg", nghĩa là "chiều cao" và "land", nghĩa là "đất". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả bất kỳ vùng cao nào có độ cao lớn, nhưng vào thế kỷ 14, nó được dùng để chỉ cụ thể các khu vực đồi núi có các gia tộc Scotland sinh sống. Trong tiếng Gaelic, những khu vực này được gọi là "athaligned" hoặc "atell", nghĩa đen là "vùng đất của xẻng" hoặc "vùng đất của cày", ngụ ý rằng địa hình này khó canh tác do độ gồ ghề của nó. Mặt khác, người Anh đã đặt ra thuật ngữ "Highlands" vào thế kỷ 15, khi họ bắt đầu mở rộng lãnh thổ về phía bắc và tiếp xúc với nền văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt của người vùng cao nguyên Scotland. Thuật ngữ "Highland" ban đầu được dùng để đối lập với "Lowland", dùng để chỉ các vùng đất thấp của Scotland gần bờ biển. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý cụ thể hơn, không chỉ ám chỉ địa lý mà còn ám chỉ di sản văn hóa độc đáo của Cao nguyên Scotland, bao gồm các truyền thống như mặc váy xếp li, chơi kèn túi, ngôn ngữ và bài hát Gaelic.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcao nguyên

meaning(the Highlands) vùng cao nguyên Ê

namespace

connected with an area of land that has hills or mountains

được kết nối với một vùng đất có đồi hoặc núi

Ví dụ:
  • highland regions

    vùng cao nguyên

  • highland roads

    đường cao nguyên

connected with the Highlands of Scotland

có liên quan đến Cao nguyên Scotland

Từ, cụm từ liên quan