Định nghĩa của từ plaid

plaidnoun

kẻ caro

/plæd//plæd/

Nguồn gốc của từ "plaid" hơi phức tạp, nhưng tôi rất vui lòng giúp bạn! Từ "plaid" bắt nguồn từ tiếng Gaelic "plaide," dùng để chỉ vải kẻ caro hoặc vải kẻ sọc. Trong tiếng Gaelic Scotland, "plaide" có nghĩa là "blanket" hoặc "vải". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả các họa tiết vải kẻ caro đặc trưng mà các gia tộc Scotland mặc. Vào thế kỷ 16, những người lính Scotland mặc váy kẻ caro, và thuật ngữ "plaid" gắn liền với những loại vải này. Khi văn hóa Scotland lan rộng khắp Đế quốc Anh, từ "plaid" trở nên phổ biến và trở thành thuật ngữ chung cho bất kỳ loại vải kẻ caro nào. Ngày nay, thuật ngữ "plaid" thường được dùng để mô tả nhiều kiểu mẫu và thiết kế khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó lại bắt nguồn sâu xa từ văn hóa và truyền thống Cao nguyên Scotland.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê

meaninghàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)

namespace

a type of thick cloth with a pattern of lines and squares of different colours and widths, especially a tartan pattern

một loại vải dày có hoa văn các đường và hình vuông có màu sắc và chiều rộng khác nhau, đặc biệt là hoa văn kẻ sọc

Ví dụ:
  • The fashion-savvy model strutted down the runway in a flattering plaid skirt that caught everyone's eye.

    Người mẫu sành điệu sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy kẻ caro tôn dáng thu hút mọi ánh nhìn.

  • The climber bravely trekked through the lush plaid forests of the Pacific Northwest.

    Người leo núi đã dũng cảm đi bộ qua những khu rừng cây ô liu tươi tốt ở Tây Bắc Thái Bình Dương.

  • The cozy plaid blanket kept the young child snuggled and warm during their nap time.

    Chiếc chăn kẻ caro ấm áp giúp trẻ nhỏ được quấn chặt và ấm áp trong suốt thời gian ngủ trưa.

  • The couple danced together in perfect sync to the upbeat tempo of the plaid Swiss folk dance music.

    Cặp đôi này cùng nhau khiêu vũ theo nhịp điệu vui tươi của bản nhạc dân gian Thụy Sĩ.

  • The old-timey lumberjack rocked a plaid flannel shirt as he chopped down tall trees in the forest.

    Người thợ đốn gỗ thời xưa mặc chiếc áo sơ mi vải nỉ kẻ sọc khi chặt những cây cao trong rừng.

a long piece of plaid made of wool, worn over the shoulders as part of the Scottish national dress

một mảnh vải caro dài làm bằng len, mặc qua vai như một phần của trang phục dân tộc Scotland

Từ, cụm từ liên quan

All matches