Định nghĩa của từ kerfuffle

kerfufflenoun

sự xôn xao

/kəˈfʌfl//kərˈfʌfl/

Từ "kerfuffle" có một lịch sử thú vị! Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 như một thuật ngữ phương ngữ Scotland "kerneluffle" hoặc "kerrfuffle", có nghĩa là "xung đột, xáo trộn hoặc náo động". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "kerfuffle," và ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm bất kỳ tình huống đột ngột, ồn ào và thường hỗn loạn nào, chẳng hạn như náo loạn, huyên náo hoặc ồn ào. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả sự náo động hoặc ồn ào, thường có cảm giác phấn khích, hỗn loạn hoặc thậm chí là vui tươi. Ví dụ: "There was quite a kerfuffle when the surprise party was revealed!"

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự ồn ào náo nhiệt

namespace
Ví dụ:
  • The announcement of the company's layoffs caused quite a kerfuffle among the employees.

    Thông báo sa thải nhân viên của công ty đã gây ra một cuộc tranh cãi dữ dội trong đội ngũ nhân viên.

  • The arrival of the famous singer caused quite a kerfuffle in the small town.

    Sự xuất hiện của ca sĩ nổi tiếng đã gây ra một sự náo động lớn ở thị trấn nhỏ.

  • The unexpected news about the election results led to a kerfuffle in the political circles.

    Tin tức bất ngờ về kết quả bầu cử đã gây ra sự xáo trộn trong giới chính trị.

  • The sudden change in the company's policy led to a kerfuffle among the customers.

    Sự thay đổi đột ngột trong chính sách của công ty đã gây ra sự tranh cãi giữa các khách hàng.

  • The dispute over the parking space resulted in a kerfuffle in the crowded shopping mall.

    Cuộc tranh chấp về chỗ đậu xe đã gây ra một cuộc ẩu đả trong trung tâm mua sắm đông đúc.

  • The misunderstanding between the two friends resulted in a kerfuffle that strained their relationship.

    Sự hiểu lầm giữa hai người bạn đã dẫn đến một cuộc cãi vã khiến mối quan hệ của họ trở nên căng thẳng.

  • The unexpected arrival of the guest resulted in a kerfuffle in the family gathering.

    Sự xuất hiện bất ngờ của vị khách đã gây ra một cuộc náo loạn trong buổi họp mặt gia đình.

  • The announcement of the unexpected change in the travel plans led to a kerfuffle among the family members.

    Thông báo về sự thay đổi bất ngờ trong kế hoạch du lịch đã gây ra sự tranh cãi giữa các thành viên trong gia đình.

  • The proposal to change the curriculum caused quite a kerfuffle in the academic community.

    Đề xuất thay đổi chương trình giảng dạy đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn trong cộng đồng học thuật.

  • The sudden cancellation of the event led to a kerfuffle among the attendees.

    Việc hủy bỏ sự kiện đột ngột đã dẫn đến một cuộc tranh cãi giữa những người tham dự.