danh từ
sự nhảy, bước nhảy
to jump a fence: nhảy qua hàng rào
to jump from one subject to another: nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia
pole jump: (thể dục,thể thao) nhảy sào
sự giật mình; cái giật mình
to jump a chapter in a book: bỏ cách quãng mất một chương trong sách
(the jumps) mê sảng rượu
to jump the rails: trật đường ray
nội động từ
nhảy
to jump a fence: nhảy qua hàng rào
to jump from one subject to another: nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia
pole jump: (thể dục,thể thao) nhảy sào
giật mình, giật nảy người
to jump a chapter in a book: bỏ cách quãng mất một chương trong sách
nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...)
to jump the rails: trật đường ray