danh từ
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
to fling something away: ném vật gì đi
to fling troops on enemy (against enemy position): lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
to fling oneself into a task: lao mình vào nhiệm vụ
sự nhào xuống, sự nhảy bổ
horse flings rider: ngựa hất ngã người cưỡi
sự lu bù (ăn chơi...)
to have one's fling: ăn chơi lu bù
nội động từ flung
chạy vụt, lao nhanh
to fling something away: ném vật gì đi
to fling troops on enemy (against enemy position): lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
to fling oneself into a task: lao mình vào nhiệm vụ
chửi mắng, nói nặng
horse flings rider: ngựa hất ngã người cưỡi
hất (ngựa)
to have one's fling: ăn chơi lu bù