Định nghĩa của từ flung

flungverb

ném

/flʌŋ//flʌŋ/

Từ "flung" là một động từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*flungiz,", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "fliegen", có nghĩa là "bay". Trong tiếng Anh cổ, động từ "flung" được dùng để mô tả hành động ném hoặc ném một thứ gì đó, thường là với cảm giác đột ngột hoặc mạnh mẽ. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và đến thế kỷ 14, "flung" đã mang ý nghĩa hiện tại của nó, bao gồm ném, ném hoặc rải rác một thứ gì đó với cảm giác nhanh chóng hoặc dữ dội. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một hành động nhanh chóng và mạnh mẽ, chẳng hạn như mở tung một cánh cửa hoặc ném một hòn đá. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, "flung" vẫn là một phần sống động và thiết yếu của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)

exampleto fling something away: ném vật gì đi

exampleto fling troops on enemy (against enemy position): lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)

exampleto fling oneself into a task: lao mình vào nhiệm vụ

meaningsự nhào xuống, sự nhảy bổ

examplehorse flings rider: ngựa hất ngã người cưỡi

meaningsự lu bù (ăn chơi...)

exampleto have one's fling: ăn chơi lu bù

type nội động từ flung

meaningchạy vụt, lao nhanh

exampleto fling something away: ném vật gì đi

exampleto fling troops on enemy (against enemy position): lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)

exampleto fling oneself into a task: lao mình vào nhiệm vụ

meaningchửi mắng, nói nặng

examplehorse flings rider: ngựa hất ngã người cưỡi

meaninghất (ngựa)

exampleto have one's fling: ăn chơi lu bù

namespace
Ví dụ:
  • After realizing she'd forgotten her umbrella, Sarah flung herself into the doorway of a nearby store to avoid getting soaked in the pouring rain.

    Sau khi nhận ra mình quên mang ô, Sarah lao mình vào cửa một cửa hàng gần đó để tránh bị ướt dưới cơn mưa như trút nước.

  • The commuter flung his newspaper across the seat of the train as he caught sight of his stop approaching.

    Người đi làm ném tờ báo của mình lên ghế tàu khi nhìn thấy trạm dừng của mình đang đến gần.

  • In a fit of anger, the charged-up athlete flung his equipment across the gym in frustration.

    Trong cơn tức giận, vận động viên này đã ném thiết bị của mình khắp phòng tập vì tức giận.

  • The player threw the ball hard, and the receiver flung himself into the air, hoping to catch it.

    Cầu thủ ném bóng rất mạnh và người nhận bóng lao mình lên không trung, hy vọng bắt được bóng.

  • The artist flung paint onto the canvas in a wild and carefree manner, not caring about the outcome.

    Người nghệ sĩ ném sơn lên vải một cách hoang dã và vô tư, không quan tâm đến kết quả.

  • The artist's model flung herself onto the bed, laughing with delight after her clothes were finally removed.

    Người mẫu của nghệ sĩ ném mình lên giường, cười thích thú sau khi quần áo cuối cùng cũng được cởi ra.

  • The explosive device flung sharp metal shards in all directions after being detonated.

    Thiết bị nổ bắn ra những mảnh kim loại sắc nhọn theo mọi hướng sau khi phát nổ.

  • The fisherman flung his line out into the water with a powerful flick of his wrist.

    Người đánh cá quăng dây câu xuống nước bằng một cú vung cổ tay mạnh mẽ.

  • The chef flung the raw meat into a simmering pan, adding salt and pepper as he went.

    Người đầu bếp cho thịt sống vào chảo đang sôi, vừa đun vừa thêm muối và hạt tiêu.

  • The acrobat flung herself into the air, twirling and pirouetting before landing safely on the ground below.

    Nghệ sĩ nhào lộn tung mình lên không trung, xoay tròn và lắc lư trước khi đáp xuống đất an toàn.

Từ, cụm từ liên quan