Định nghĩa của từ jump in

jump inphrasal verb

nhảy vào

////

Cụm từ "jump in" có nghĩa là tham gia vào một nhiệm vụ, hoạt động hoặc cuộc trò chuyện một cách đột ngột và dứt khoát, có nguồn gốc từ giữa những năm 1900, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động dưới nước như bơi lội hoặc lặn. Cụm từ này thường được thợ lặn sử dụng để nhảy khỏi thuyền để lao xuống nước. Khi cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn, nó bắt đầu mất đi mối liên hệ cụ thể với các hoạt động dưới nước và phát triển để mô tả nhiều tình huống khác nhau khi ai đó đột ngột tham gia vào một tình huống. Nó gợi lên cảm giác nhiệt tình, tự phát và sẵn sàng đón nhận những thách thức mới. Trong cách sử dụng hiện đại, "jumping in" cũng có thể ám chỉ việc tham gia vào một cơ hội kinh doanh hoặc đầu tư, cũng như tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động nhóm. Nguồn gốc của cụm từ này rất rõ ràng từ cấu trúc ngữ âm của nó; "jump" ám chỉ chuyển động đột ngột và mạnh mẽ, trong khi "in" chỉ hành động tham gia hoặc trở thành một phần của một cái gì đó.

namespace

to interrupt a conversation

để ngắt lời một cuộc trò chuyện

Ví dụ:
  • Before she could reply Peter jumped in with an objection.

    Trước khi cô kịp trả lời, Peter đã xen vào phản đối.

to start to do something very quickly without spending a long time thinking first

bắt đầu làm một việc gì đó rất nhanh mà không cần phải suy nghĩ nhiều trước