Định nghĩa của từ jowl

jowlnoun

/dʒaʊl//dʒaʊl/

Nguồn gốc của từ "jowl" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "geuuel" hoặc "gueu" được dùng để mô tả phần dưới của đầu lợn, cụ thể là vùng giữa cổ và má. Theo thời gian, thuật ngữ này được áp dụng cho vị trí tương đương trên cơ thể người, cụ thể là vùng giữa cổ và cằm, nơi mỡ và cơ dư thừa có thể tích tụ. Dạng tiếng Anh ban đầu của từ "geuuel", dần dần được chuyển thành "jowl" qua nhiều thế kỷ, có thể là do những thay đổi về ngữ âm và ảnh hưởng ngôn ngữ từ các ngôn ngữ khác. Ngày nay, thuật ngữ "jowl" thường được sử dụng trong bối cảnh phẫu thuật thẩm mỹ và liệu pháp chăm sóc da, vì nó dùng để chỉ một vùng cụ thể có thể dễ bị chảy xệ và nhăn nheo do lão hóa hoặc lực hấp dẫn. Nguồn gốc từ nguyên của "jowl" cung cấp cái nhìn thú vị về sự phát triển của ngôn ngữ và cách thức các từ ngữ có thể được điều chỉnh và sử dụng lại theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxương hàm, hàm (thường là hàm dưới)

meaning

meaningcằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)

namespace
Ví dụ:
  • After a few years of overeating, Maria's once-slim face had developed large, sagging jowls.

    Sau vài năm ăn quá nhiều, khuôn mặt vốn thon gọn của Maria đã xuất hiện tình trạng cằm chảy xệ lớn.

  • The Wolfhound's massive head and bulging jowls added to the intimidating aura it emanated.

    Cái đầu to lớn và hàm dưới phình to của loài chó săn sói càng làm tăng thêm vẻ đáng sợ mà nó tỏa ra.

  • The elderly woman's jowls trembled as she struggled to read the fine print on the medication label.

    Hàm của người phụ nữ lớn tuổi run rẩy khi bà cố gắng đọc những dòng chữ nhỏ trên nhãn thuốc.

  • The actor's heavily defined jowls helped bring depth and power to his portrayal of the Shakespearean king.

    Chiếc cằm được định hình rõ nét của nam diễn viên đã giúp mang lại chiều sâu và sức mạnh cho vai diễn vị vua của Shakespeare.

  • The boxer's strong jaws and jowls testified to years of intense training and competition.

    Hàm và xương quai xanh khỏe mạnh của võ sĩ là minh chứng cho nhiều năm luyện tập và thi đấu căng thẳng.

  • The surgeon expertly trimmed the extra skin and fat beneath the man's jowls, transforming his once sagging face into a more youthful visage.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo cắt bớt phần da và mỡ thừa bên dưới cằm của người đàn ông, biến khuôn mặt chảy xệ của anh thành khuôn mặt trẻ trung hơn.

  • The massive breed's jowls flapped in the wind as it ran, adding to the mesmerizing spectacle of its powerful stride.

    Hàm của giống chó khổng lồ này rung rinh trong gió khi chạy, tạo nên cảnh tượng mê hoặc với sải chân mạnh mẽ của nó.

  • The elderly man's jowls shook with laughter as he reminisced about his youth, recalling the moments that had left their mark on his life.

    Hàm của người đàn ông lớn tuổi rung lên vì cười khi ông hồi tưởng về tuổi trẻ, nhớ lại những khoảnh khắc đã để lại dấu ấn trong cuộc đời ông.

  • The bulldog's jowls hung heavily, swaying as it contentedly chewed on its bone.

    Hàm của con chó bulldog nặng nề, lắc lư khi nó nhai xương một cách thỏa mãn.

  • The man's jowls quivered as he struck the pocket watch against his palm, his face contorted in helpless frustration.

    Hàm của người đàn ông rung lên khi anh ta đập chiếc đồng hồ bỏ túi vào lòng bàn tay, khuôn mặt nhăn nhó vì thất vọng bất lực.

Thành ngữ

cheek by jowl (with somebody/something)
very close to somebody/something
  • The guests, packed cheek by jowl, parted as he entered.