Định nghĩa của từ paunch

paunchnoun

paunch

/pɔːntʃ//pɔːntʃ/

Từ "paunch" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "puant", có nghĩa là "stomach" hoặc "bụng". Người ta tin rằng từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "puentis", có nghĩa là "đầy gió" hoặc "phình to". Theo thời gian, ý nghĩa của "paunch" đã chuyển sang mô tả dạ dày hoặc bụng, thường theo cách hài hước hoặc vui tươi. Trong tiếng Anh hiện đại, "paunch" thường được dùng để mô tả dạ dày tròn hoặc nhô ra của một người, thường theo cách vui vẻ hoặc trìu mến. Ví dụ, ai đó có thể nói, "After eating that giant sandwich, John's paunch got quite noticeable!"

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdạ cỏ (của động vật nhai lại)

meaningdạ dày; bụng

meaning(hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)

type ngoại động từ

meaningmổ ruột (cầm thú), mổ bụng

namespace
Ví dụ:
  • After indulging in a month-long vegetarian food festival, Sarah's paunch became increasingly noticeable in her once-fitted dresses.

    Sau khi tham gia lễ hội ẩm thực chay kéo dài một tháng, bụng bầu của Sarah ngày càng lộ rõ ​​trong những chiếc váy bó sát.

  • John's paunch seemed to be growing by the day, and he knew he had to start exercising and watching what he ate.

    Bụng của John dường như ngày một to ra, và anh biết mình phải bắt đầu tập thể dục và chú ý đến chế độ ăn uống.

  • The paunch that once hid beneath his crisp white shirt was now a prominent feature in his daily attire.

    Cái bụng phệ từng ẩn dưới chiếc áo sơ mi trắng tinh của anh giờ đây là một đặc điểm nổi bật trong trang phục thường ngày của anh.

  • As she sat at the office table, her jumbled thoughts resembling the protruding paunch beneath her blouse.

    Khi cô ngồi ở bàn làm việc, những suy nghĩ hỗn độn của cô giống như cái bụng phệ bên dưới chiếc áo cánh.

  • Her dance instructor advised her to watch her weight, as her paunch was affecting her posture and mobility in dance routines.

    Giáo viên dạy nhảy khuyên cô nên chú ý đến cân nặng vì bụng bầu ảnh hưởng đến tư thế và khả năng di chuyển của cô trong các động tác nhảy.

  • The paunch that hung over his jeans seemed to be a permanent feature, no matter how much he dieted and exercised.

    Cái bụng phệ chảy xệ bên ngoài chiếc quần jeans dường như là một đặc điểm cố định, bất kể anh ta ăn kiêng và tập thể dục nhiều đến mức nào.

  • The patient's paunch was a sign of his deteriorating health, and the doctor advised him to take immediate action.

    Bụng to của bệnh nhân là dấu hiệu cho thấy sức khỏe đang suy yếu và bác sĩ khuyên bệnh nhân phải hành động ngay lập tức.

  • The paunch on the wrestler's belly was his best weapon, as it increased his inertia and gave him added mass during matches.

    Cái bụng phệ của đô vật chính là vũ khí lợi hại nhất của họ, vì nó làm tăng quán tính và giúp họ có thêm khối lượng trong các trận đấu.

  • The paunch that left a dent on the chairs he sat on was becoming harder to conceal, as it protruded further from his body every day.

    Cái bụng phệ để lại vết lõm trên những chiếc ghế ông ngồi ngày càng khó che giấu hơn vì nó ngày càng nhô ra xa khỏi cơ thể ông hơn.

  • The inflated paunch on the couch looked as if it were breathing and was beginning to dominate the entire room, leaving little space for anything else.

    Cái bụng phệ trên ghế dài trông như đang thở và bắt đầu chiếm hết không gian trong phòng, chẳng còn chỗ cho bất cứ thứ gì khác.

Từ, cụm từ liên quan