Định nghĩa của từ pendulous

pendulousadjective

lắc lư

/ˈpendʒələs//ˈpendʒələs/

Từ "pendulous" bắt nguồn từ tiếng Latin "pendulus" có nghĩa là "treo xuống". Gốc tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ "kend-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là treo hoặc lắc lư. Vào thời Trung cổ, từ tiếng Latin "pendulus" được tiếng Anh sử dụng để mô tả các vật thể treo xuống, chẳng hạn như chuông, đèn hoặc các bộ phận cơ thể như ngực người. Lần đầu tiên từ "pendulous" được ghi chép lại trong tiếng Anh có từ cuối thế kỷ 15. Từ "pendulous" có thể được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ các vật thể vật lý đến các cấu trúc sinh học. Ví dụ, trong thực vật học, "pendulous" dùng để chỉ các loại hoa, lá hoặc hạt treo xuống theo cách gọn gàng, rủ xuống. Trong sinh học, "pendulous" có thể được sử dụng để mô tả một số loại giải phẫu động vật, chẳng hạn như tai voi hoặc lưỡi bò. Ngoài các cách sử dụng sinh học và thực vật, "pendulous" cũng thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm trang trí, chẳng hạn như đèn chùm hoặc chuông gió, treo từ vị trí cao. Nhìn chung, từ "pendulous" thêm nét thanh lịch vào bất kỳ vốn từ vựng mô tả nào, làm nổi bật tính độc đáo của các hình dạng treo duyên dáng trên các giá đỡ của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)

meaningđu đưa lúc lắc

typeDefault

meaning(thuộc) con lắc

namespace
Ví dụ:
  • The chandelier's crystals glittered as they dangled pendulously from the high ceiling.

    Những viên pha lê của đèn chùm lấp lánh khi chúng lơ lửng từ trần nhà cao xuống.

  • The moss-covered stalagmites in the cave hung pendulously from the ground, forming intricate patterns.

    Những nhũ đá phủ đầy rêu trong hang động rủ xuống từ mặt đất, tạo thành những họa tiết phức tạp.

  • The mature grapevines in the vineyard swayed pendulously in the gentle breeze.

    Những cây nho trưởng thành trong vườn nho đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió nhẹ.

  • The lamp's delicate glass shade swung pendulously from the wobbly ceiling, casting flickering shadows on the walls.

    Chiếc chụp đèn bằng thủy tinh mỏng manh đung đưa từ trần nhà rung rinh, tạo nên những cái bóng nhấp nháy trên tường.

  • The old grandfather clock's pendulum swung pendulously alike an ancient metronome, measuring the passing seconds.

    Quả lắc của chiếc đồng hồ quả lắc cổ xưa đung đưa như một chiếc máy đếm nhịp thời xưa, đo từng giây trôi qua.

  • The sailor's sea boots swung pendulously on the swings of the ship, reminding him of home.

    Đôi giày đi biển của người thủy thủ lắc lư trên sàn tàu, gợi cho anh nhớ về quê nhà.

  • The tree's massive trunk loomed overhead, its roots beneath, as the decades-old branches hung pendulously below.

    Thân cây đồ sộ nhô cao trên cao, rễ cây ở bên dưới, trong khi những cành cây hàng chục năm tuổi rủ xuống bên dưới.

  • The rusty chains of the abandoned rollercoaster hung pendulously in the air, rusted and broken, a relic of a time gone by.

    Những sợi xích gỉ sét của tàu lượn siêu tốc bỏ hoang treo lơ lửng trong không khí, gỉ sét và vỡ nát, một di tích của một thời đã qua.

  • The beads on the wind chimes dangled pendulously from their wooden frame, tinkling softly in the evening breeze.

    Những hạt cườm trên chuông gió lủng lẳng trên khung gỗ, leng keng nhẹ nhàng trong làn gió buổi tối.

  • The hammock, suspended pendulously from the oak tree, lazily swayed in the summer sun, alike an invitation to take a nap.

    Chiếc võng treo lơ lửng trên cây sồi, đung đưa nhẹ nhàng dưới ánh nắng mùa hè, như lời mời gọi ngủ trưa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches