Định nghĩa của từ jester

jesternoun

hề

/ˈdʒestə(r)//ˈdʒestər/

Từ "jester" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "geste", có nghĩa là "deed" hoặc "hành động". Theo thời gian, "geste" phát triển thành "gesteur", ám chỉ một "storyteller" hoặc "người hát rong". Những người giải trí này thường biểu diễn các tiểu phẩm hài và trò đùa, dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "jester" là một chú hề hoặc nghệ sĩ giải trí chuyên nghiệp sử dụng sự hài hước để giải trí và mua vui.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hay nói đùa, người hay pha trò

meaninganh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa)

namespace
Ví dụ:
  • The medieval king enjoyed the antics of his court jester, who would often make him laugh and lighten the mood.

    Vị vua thời trung cổ rất thích những trò hề của gã hề trong cung điện, người thường làm vua cười và làm cho bầu không khí trở nên vui vẻ hơn.

  • The clown at the birthday party brought out the inner child in all the children, especially the one who loved to complete jokes with a bad pun or a belly laugh.

    Chú hề trong bữa tiệc sinh nhật đã đánh thức đứa trẻ bên trong mỗi đứa trẻ, đặc biệt là những đứa thích kết thúc trò đùa bằng một câu chơi chữ tệ hại hoặc tiếng cười sảng khoái.

  • The jester's witty remarks and eccentric performances left the audience in fits of laughter and wanting more.

    Những câu nói dí dỏm và màn trình diễn lập dị của gã hề khiến khán giả cười nghiêng ngả và muốn xem thêm.

  • At the royal ball, the jester's pranks became the talk of the town, as he poked fun at the courtiers' high- society pretensions.

    Tại vũ hội hoàng gia, những trò đùa của gã hề đã trở thành chủ đề bàn tán của cả thị trấn khi hắn chế giễu sự giả tạo về mặt xã hội thượng lưu của các cận thần.

  • The jester's role was not only to entertain but also to cheer up the king in his melancholic moods and serve as an outlet for his frustrations.

    Vai trò của gã hề không chỉ là giải trí mà còn là làm cho nhà vua vui vẻ hơn trong tâm trạng u sầu và giúp nhà vua giải tỏa nỗi thất vọng.

  • The jester's improvisational skills left the audience in awe as he seamlessly integrated audience members' suggestions into his acts.

    Kỹ năng ứng biến của gã hề khiến khán giả kinh ngạc khi anh khéo léo lồng ghép những gợi ý của khán giả vào tiết mục của mình.

  • The jester's laughter in the midst of chaos brought a sense of harmony to the otherwise disorderly situation.

    Tiếng cười của gã hề giữa cảnh hỗn loạn mang lại cảm giác hài hòa cho tình hình vốn hỗn loạn.

  • The jester's clothes and jewellery were an obvious contrast to the ornate robes and precious stones of the royalty, making him stand out even more.

    Quần áo và đồ trang sức của gã hề tương phản rõ rệt với áo choàng cầu kỳ và đá quý của hoàng gia, khiến gã càng nổi bật hơn.

  • The jester's talent in juggling, walking on stilts, and mimicking the king's peculiar mannerisms were finely crafted skills that kept the audience engaged.

    Tài năng tung hứng, đi cà kheo và bắt chước phong cách đặc biệt của nhà vua của gã hề là những kỹ năng được rèn giũa tinh xảo khiến khán giả luôn chú ý.

  • The jester's inclusivity towards people of all social classes reflected the idea that joy does not stop at the doorstep of royalty alone.

    Sự bao dung của gã hề đối với mọi người thuộc mọi tầng lớp xã hội phản ánh ý tưởng rằng niềm vui không chỉ dừng lại ở ngưỡng cửa hoàng gia.