Định nghĩa của từ comedian

comediannoun

diễn viên hài

/kəˈmiːdiən//kəˈmiːdiən/

Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 16 (biểu thị một nhà viết kịch hài): từ tiếng Pháp comédien, từ tiếng Pháp cổ comedie, qua tiếng Latin từ tiếng Hy Lạp kōmōidia, từ kōmōidos ‘nhà thơ hài’, từ kōmos ‘tiệc tùng’ + aoidos ‘ca sĩ’. Nghĩa ‘người giải trí’ có từ cuối thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdiễn viên kịch vui; người đóng kịch vui

meaningnhà soạn kịch vui

namespace

a person whose job is to make people laugh by giving a funny performance, for example by telling jokes or funny stories

một người có công việc là làm cho mọi người cười bằng cách trình diễn hài hước, ví dụ bằng cách kể chuyện cười hoặc những câu chuyện hài hước

Ví dụ:
  • He started out as a stand-up comedian in Liverpool.

    Anh ấy khởi nghiệp là một diễn viên hài độc thoại ở Liverpool.

  • Jim Carrey is a comedian known for his physical comedy and impeccable timing.

    Jim Carrey là một diễn viên hài nổi tiếng với khả năng hài hước bằng hình thể và thời điểm diễn xuất hoàn hảo.

  • Sarah Silverman's witty and boundary-pushing humor has made her a favorite among comedy fans.

    Sự hài hước dí dỏm và phá cách của Sarah Silverman đã khiến cô trở thành người được người hâm mộ hài kịch yêu thích.

  • Ellen DeGeneres's infectious energy and quick wit have made her a household name and one of the most sought-after comedians in the industry.

    Nguồn năng lượng lan tỏa và trí thông minh nhanh nhạy của Ellen DeGeneres đã giúp cô trở thành cái tên quen thuộc và là một trong những diễn viên hài được săn đón nhất trong ngành.

  • Dave Chappelle's blend of satire and social commentary has earned him a place among the most influential comedians of our time.

    Sự kết hợp giữa châm biếm và bình luận xã hội của Dave Chappelle đã giúp ông trở thành một trong những nghệ sĩ hài có ảnh hưởng nhất thời đại chúng ta.

a person who is funny or thinks they are funny

một người hài hước hoặc nghĩ rằng họ hài hước

Ví dụ:
  • The speaker was a bit of a comedian, so it was an amusing session.

    Diễn giả là một diễn viên hài nên buổi nói chuyện thật thú vị.