Định nghĩa của từ jackass

jackassnoun

thằng khốn nạn

/ˈdʒækæs//ˈdʒækæs/

Từ "jackass" bắt nguồn từ thuật ngữ "jack", được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ một con lừa đực non hoặc chưa mang vác. Tuy nhiên, thuật ngữ "jackass" được cho là bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "jaca", có nghĩa là "con lừa cái". Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ được cho là đã áp dụng thuật ngữ "jackass" trong Chiến tranh Mexico-Mỹ vào giữa thế kỷ 19, vì lừa đã trở thành loài vật thồ phổ biến trong quân đội Mexico. Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ đặt biệt danh cho những người lính Mexico là "jackasses" do họ sử dụng loài vật này để vận chuyển. Trong những thập kỷ tiếp theo, thuật ngữ "jackass" được mở rộng để mô tả bất kỳ người nào ngu ngốc hoặc bướng bỉnh, đặc biệt là người có bản tính cứng đầu hoặc bướng bỉnh. Đến cuối thế kỷ 19, "jackass" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh và nó vẫn được sử dụng như một từ đầy màu sắc và đôi khi thô lỗ để mô tả một cá nhân có hành vi ngu ngốc hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon lừa đực

meaning(thường) người ngu đần, chàng ngốc

namespace
Ví dụ:
  • The actor's behavior on set was incredibly unprofessional, and everyone agrees that he's turned into quite the jackass.

    Hành vi của nam diễn viên trên phim trường cực kỳ thiếu chuyên nghiệp, và mọi người đều đồng ý rằng anh ta đã trở thành một gã khốn nạn.

  • Just ignore the jackass next door blasting his music at midnight - it's the only way to avoid a headache.

    Chỉ cần lờ đi tên ngốc nhà bên bật nhạc ầm ĩ vào lúc nửa đêm - đó là cách duy nhất để tránh bị đau đầu.

  • The salesman tried to sell me a useless product, and I knew right then that he was nothing but a jackass trying to make a quick buck.

    Người bán hàng đã cố bán cho tôi một sản phẩm vô dụng, và lúc đó tôi biết ngay rằng anh ta chẳng qua chỉ là một kẻ ngốc đang cố kiếm tiền nhanh chóng.

  • My brother's bullying of our younger sister has finally gotten to the point that I can't continue to let him act like such a jackass.

    Việc anh trai tôi bắt nạt em gái tôi cuối cùng đã đến mức tôi không thể để anh ấy tiếp tục hành động như một thằng ngốc như vậy nữa.

  • The manager's harsh criticism of the team was unwarranted and only served to demoralize everyone, making him seem like a real jackass.

    Những lời chỉ trích gay gắt của người quản lý đối với đội bóng là không có cơ sở và chỉ làm mọi người mất tinh thần, khiến ông ta trông giống như một gã ngốc thực sự.

  • Rather than admit fault, the driver just called the other driver a jackass and refused to take responsibility for the accident.

    Thay vì thừa nhận lỗi, tài xế chỉ gọi tài xế kia là đồ ngốc và từ chối chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.

  • It's a shame that the politician chose to attack his opponent's character instead of focusing on the issues, making himself look like a true jackass.

    Thật đáng xấu hổ khi chính trị gia này lại chọn cách tấn công vào tính cách của đối thủ thay vì tập trung vào các vấn đề, khiến mình trông giống như một kẻ ngốc thực sự.

  • My coworker's constant interruptions and unhelpful remarks have finally earned him the nickname "jackass" around the office.

    Những lời nói vô ích và sự ngắt lời liên tục của đồng nghiệp tôi cuối cùng đã khiến anh ta bị cả văn phòng đặt cho biệt danh "thằng ngốc".

  • The comedian's jokes were so crude and tasteless that I couldn't help but think he was a jackass trying to shock the audience.

    Những trò đùa của diễn viên hài thô lỗ và vô vị đến mức tôi không thể không nghĩ rằng anh ta là một gã ngốc đang cố gắng gây sốc cho khán giả.

  • The athlete's on-field behavior, complete with trash talking and unsportsmanlike conduct, has cemented his reputation as nothing but a jackass.

    Hành vi trên sân của vận động viên này, cùng với việc nói xấu và hành vi phi thể thao, đã củng cố danh tiếng của anh ta chẳng khác gì một kẻ ngốc.