Định nghĩa của từ burro

burronoun

con lừa

/ˈbʊrəʊ//ˈbɜːrəʊ/

Từ tiếng Tây Ban Nha chỉ con lừa, "burro," có nguồn gốc lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn còn là vấn đề gây tranh cãi, nhưng người ta chấp nhận rộng rãi rằng từ này bắt nguồn từ tiếng La Mã. Trong tiếng Latin, từ chỉ con lừa là "asinus", cũng có nghĩa thứ cấp là "người ngốc nghếch". Nghĩa thứ cấp này có thể phát triển do ngoại hình và hành vi được cho là ngu ngốc của loài vật này. Khi người Moor xâm lược Tây Ban Nha vào thế kỷ thứ 8, họ đã mang theo từ tiếng Ả Rập "al-dhann", có nghĩa là "kẻ mang vác". Người Moor sử dụng từ này để mô tả mục đích sử dụng thực tế của lừa như một loài vật thồ hàng do thân hình khỏe mạnh và chắc chắn của nó. Sau thời kỳ Reconquista vào thế kỷ 15, khi Tây Ban Nha được giải phóng khỏi sự kiểm soát của người Moor, người Tây Ban Nha đã điều chỉnh từ tiếng Ả Rập để phù hợp hơn với nhu cầu của họ. Họ thêm hậu tố tiếng Latin "-us" vào đó, tạo thành từ mới "burro," kết hợp gốc tiếng Latin "as-" với nghĩa tiếng Ả Rập của từ này. Nghĩa đen của "burro" do đó là "người mang vác vật nặng", tóm tắt chính xác chức năng thiết yếu của loài vật đối với xã hội loài người trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều burros

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ

namespace
Ví dụ:
  • The group of hikers relied on a burro to carry their heavy packs through the narrow canyons.

    Nhóm người đi bộ đường dài phải nhờ đến lừa để mang những chiếc ba lô nặng của họ qua những hẻm núi hẹp.

  • The cowboy carefully saddled his burro before setting out on the long journey across the desert.

    Anh chàng cao bồi cẩn thận đóng yên cho con lừa trước khi bắt đầu cuộc hành trình dài băng qua sa mạc.

  • The children laughed and squealed as they rode on the burro's back, following their parents on the trail.

    Những đứa trẻ cười và hét lên khi cưỡi trên lưng lừa, theo chân cha mẹ chúng trên đường mòn.

  • The old man leaned heavily on the reigns of his burro, his tired feet shuffling slowly along the rocky path.

    Ông già dựa nặng nề vào dây cương của con lừa, đôi chân mệt mỏi lê từng bước chậm rãi trên con đường đá.

  • The rancher called out to his burro, guiding it skillfully through the boulders and over the steep mountain slope.

    Người chăn nuôi gọi con lừa của mình, khéo léo dẫn nó đi qua những tảng đá lớn và sườn núi dốc.

  • The burro trudged stubbornly up the steep mountain, its packed hooves click-clacking against the jagged rocks.

    Con lừa lê bước một cách bướng bỉnh lên ngọn núi dốc, móng guốc của nó gõ lách cách vào những tảng đá gồ ghề.

  • The merchant loaded the burro's back with sacks of rice and flour, securing them tightly for the long journey to the nearest town.

    Người lái buôn chất những bao gạo và bột mì lên lưng con lừa, buộc chặt chúng cho chuyến đi dài đến thị trấn gần nhất.

  • The burro's nostrils flared as it sniffed curiously at the wildflowers lining the trail.

    Lỗ mũi của con lừa phập phồng khi nó tò mò đánh hơi những bông hoa dại mọc dọc theo đường mòn.

  • The traveler guided his burro gently off the narrow path, avoiding the dangerous drop on the edge of the cliff.

    Lữ khách nhẹ nhàng dẫn con lừa của mình ra khỏi con đường hẹp, tránh khỏi vực thẳm nguy hiểm bên mép vách đá.

  • The burro lowered its head and nuzzled the traveler affectionately, grateful for the kind hand that fended off hungry predators and led it safely to its destination.

    Con lừa cúi đầu và âu yếm dụi vào người lữ khách, biết ơn bàn tay nhân hậu đã đẩy lùi những kẻ săn mồi đói khát và dẫn nó đến đích an toàn.