Định nghĩa của từ recursion

recursionnoun

sự đệ quy

/rɪˈkɜːʃn//rɪˈkɜːrʒn/

Từ "recursion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụm từ tiếng Latin "recursus" có nghĩa là "chạy ngược" hoặc "quay lại". Cụm từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "recursioun", ám chỉ hành động quay trở lại hoặc quay lại với một cái gì đó. Vào thế kỷ 14, từ "recursus" trong tiếng Latin được sử dụng trong các bối cảnh toán học và triết học để mô tả quá trình quay trở lại hoặc lặp lại. Nghĩa của "recursion" này ám chỉ một chuỗi các bước lặp lại chính chúng, giống như một vòng lặp. Khái niệm toán học hiện đại về đệ quy, trong đó một hàm tự gọi chính nó, xuất hiện vào thế kỷ 19. Thuật ngữ "recursion" được đưa trở lại tiếng Anh từ tiếng Latin và kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm khoa học máy tính, ngôn ngữ học và triết học. Ngày nay, từ "recursion" được sử dụng rộng rãi để mô tả loại quá trình tự tham chiếu này, trong đó một chức năng hoặc hệ thống quay trở lại chính nó, thường theo cách tuần hoàn hoặc lặp đi lặp lại.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningđệ qui

typeDefault

meaningphép đệ quy

meaningdouble r. phép đệ quy kép

meaningprimitive r. (logic học) phép đệ quy nguyên thuỷ

namespace
Ví dụ:
  • The programming concept of recursion allows a function to call itself until a desired condition is met.

    Khái niệm đệ quy trong lập trình cho phép một hàm gọi chính nó cho đến khi điều kiện mong muốn được đáp ứng.

  • Recursion is a powerful tool in problem-solving, as it enables a problem to be broken down into smaller sub-problems and solved recursively.

    Đệ quy là một công cụ mạnh mẽ trong giải quyết vấn đề vì nó cho phép chia nhỏ một vấn đề thành các vấn đề nhỏ hơn và giải quyết theo phương pháp đệ quy.

  • The factorial function is a classic example of recursion, where the factorial of a number n (written as n!) is equal to n multiplied by the factorial of n-1.

    Hàm giai thừa là một ví dụ điển hình về đệ quy, trong đó giai thừa của một số n (viết là n!) bằng n nhân với giai thừa của n-1.

  • In physics, the study of crystalline structures utilizes the concept of recursion, as the atomic structure of a crystal can be understood by recursively examining the arrangement of atoms within the crystal lattice.

    Trong vật lý, nghiên cứu về cấu trúc tinh thể sử dụng khái niệm đệ quy, vì cấu trúc nguyên tử của tinh thể có thể được hiểu bằng cách kiểm tra đệ quy sự sắp xếp các nguyên tử trong mạng tinh thể.

  • The fractal geometry used to describe the intricate patterns seen in nature is made possible by recursive functions, which generate repeating geometric shapes at increasingly smaller scales.

    Hình học fractal được sử dụng để mô tả các mô hình phức tạp trong tự nhiên có thể thực hiện được nhờ các hàm đệ quy, tạo ra các hình dạng hình học lặp lại ở các thang độ ngày càng nhỏ hơn.

  • The calculation of the Fibonacci sequence is a simple example of recursion, where each number in the sequence is the sum of the two preceding ones.

    Việc tính toán dãy số Fibonacci là một ví dụ đơn giản về đệ quy, trong đó mỗi số trong dãy số là tổng của hai số đứng trước.

  • In linguistics, recursion is used to describe how nested sentences, such as those within quotation marks or subordinate clauses, are understood by the brain.

    Trong ngôn ngữ học, đệ quy được sử dụng để mô tả cách bộ não hiểu các câu lồng nhau, chẳng hạn như câu trong dấu ngoặc kép hoặc mệnh đề phụ.

  • The concept of recursion is essential to understand in computer science, as it enables algorithms to develop increasingly complex behavior by iterating over simpler sub-problems.

    Khái niệm đệ quy rất cần thiết để hiểu trong khoa học máy tính vì nó cho phép các thuật toán phát triển hành vi ngày càng phức tạp hơn bằng cách lặp lại các bài toán con đơn giản hơn.

  • In computer graphics, recursive functions generate complex three-dimensional shapes through repeated iteration.

    Trong đồ họa máy tính, các hàm đệ quy tạo ra các hình dạng ba chiều phức tạp thông qua việc lặp lại nhiều lần.

  • Recursion is not only a tool for problem-solving but also a way to understand the world around us, from the nested structure of our brains to the patterns found in nature and the intricacies of human language.

    Đệ quy không chỉ là một công cụ giải quyết vấn đề mà còn là cách để hiểu thế giới xung quanh chúng ta, từ cấu trúc lồng nhau của não bộ đến các mô hình tìm thấy trong tự nhiên và sự phức tạp của ngôn ngữ con người.