Định nghĩa của từ been

beenverb

/biːn//bɪn/

Từ "been" trong tiếng Anh là dạng rút gọn của động từ "to be" (ban đầu là "bijob"), theo sau là quá khứ phân từ của động từ "to go" (ban đầu là "en"). Lần đầu tiên nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 16 dưới dạng "been", ban đầu có nghĩa là "đi rồi quay lại". Theo thời gian, nó bắt đầu được sử dụng phổ biến hơn như một cách diễn đạt thì hiện tại hoàn thành của động từ thường, như trong "I've been working all day" (ban đầu là "I have bijobbed working all day", trong tiếng Anh hiện đại là "I have works all day"). Dạng rút gọn "been" cho phép chúng ta rút gọn cụm từ "I have gone" hoặc "I have been" thành một từ duy nhất, khiến nó trở thành một cách hữu ích và hiệu quả để diễn đạt một số thì nhất định. Việc sử dụng dạng viết tắt là một đặc điểm của tiếng Anh không chính thức, nhưng ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều hình thức giao tiếp bằng văn bản và nói.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)

meaningthì, là

examplethe earth is round: quả đất (thì) tròn

examplehe is a teacher: anh ta là giáo viên

meaningcó, tồn tại, ở, sống

examplethere is a concert today: hôm nay có một buổi hoà nhạc

exampleare you often in town?: anh thường có ở tỉnh không

exampleto be or not to be, that is the question: sống hay là chết đây, đó là vấn đề

meaningtrở nên, trở thành

examplethey'll be linguists in some years time: vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học

namespace
Ví dụ:
  • I have been living in this city for two years now.

    Tôi đã sống ở thành phố này được hai năm rồi.

  • She has been working as a nurse for over a decade.

    Cô đã làm y tá được hơn một thập kỷ.

  • The economy has been struggling for the past year.

    Nền kinh tế đã gặp khó khăn trong năm qua.

  • The concert has been rescheduled due to weather conditions.

    Buổi hòa nhạc đã được lên lịch lại do điều kiện thời tiết.

  • The painting has been hanging in the museum for centuries.

    Bức tranh này đã được treo trong bảo tàng trong nhiều thế kỷ.

  • We have been waiting in line for hours to get inside.

    Chúng tôi đã xếp hàng nhiều giờ để vào bên trong.

  • The market has been booming ever since the new law was passed.

    Thị trường đã bùng nổ kể từ khi luật mới được thông qua.

  • She has been traveling the world since she retired.

    Bà đã đi du lịch vòng quanh thế giới kể từ khi nghỉ hưu.

  • The rumors have been spreading like wildfire.

    Những tin đồn lan truyền nhanh như cháy rừng.

  • They have been inseparable since childhood.

    Họ đã không thể tách rời nhau kể từ khi còn nhỏ.