Định nghĩa của từ irritatingly

irritatinglyadverb

khó chịu

/ˈɪrɪteɪtɪŋli//ˈɪrɪteɪtɪŋli/

Từ "irritatingly" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "irritare", có nghĩa là "khuấy động" hoặc "khiến ai đó bồn chồn", và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ. Vào thế kỷ 14, từ "irritate" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "làm phiền hoặc làm phiền". Dạng trạng từ "irritatingly" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "theo cách gây khó chịu" hoặc "ở mức gây khó chịu". Theo thời gian, từ này có hàm ý hiện đại, ám chỉ cảm giác khó chịu hoặc thất vọng do ai đó hoặc điều gì đó gây ra. Ngày nay, "irritatingly" thường được dùng để thể hiện sự không hài lòng hoặc bực tức trước một điều gì đó hoặc hành động của ai đó, như trong "Her constant complaining was irritatingly annoying." Mặc dù thường mang hàm ý tiêu cực, từ này vẫn là một từ bổ sung hữu ích vào tiếng Anh.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem irritate

namespace
Ví dụ:
  • The alarm clock continued to ring irritatingly even after I had turned it off, making it difficult for me to fall back asleep.

    Chiếc đồng hồ báo thức vẫn tiếp tục reo một cách khó chịu ngay cả sau khi tôi đã tắt nó, khiến tôi khó có thể ngủ lại.

  • My neighbor's dog barked irritatingly all night, disrupting my sleep and leaving me exhausted the next day.

    Con chó của hàng xóm sủa inh ỏi suốt đêm, làm gián đoạn giấc ngủ của tôi và khiến tôi kiệt sức vào ngày hôm sau.

  • The constant beeping of my car's battery light was irritatingly persistent and refused to go away, no matter how many times I tried to ignore it.

    Tiếng bíp liên tục của đèn báo ắc quy xe tôi nghe thật khó chịu và dai dẳng, không chịu tắt, bất kể tôi đã cố gắng bỏ qua bao nhiêu lần.

  • The humidity made the air feel thick and heavy, irritatingly clinging to my clothes and skin.

    Độ ẩm làm không khí trở nên đặc và nặng, bám chặt vào quần áo và da tôi một cách khó chịu.

  • The sticky residue left behind from the label on my new water bottle seemed to appear out of nowhere, irritatingly refusing to come off no matter how hard I tried.

    Những cặn dính còn sót lại từ nhãn mác trên bình nước mới của tôi dường như xuất hiện một cách đột ngột, khó chịu và không chịu bong ra dù tôi đã cố gắng thế nào đi nữa.

  • The sound of nails on a chalkboard made my skin crawl, irritatingly sending shivers down my spine.

    Tiếng móng tay cào trên bảng đen khiến tôi nổi da gà, khó chịu và rùng mình chạy dọc sống lưng.

  • The sight of spiders crawling around my house made me feel uneasy, irritatingly amplifying my arachnophobia.

    Cảnh tượng những con nhện bò quanh nhà khiến tôi cảm thấy khó chịu, làm trầm trọng thêm chứng sợ nhện của tôi.

  • The smell of burnt toast wafted through the air irritatingly, making my hunger feel even more unbearable.

    Mùi bánh mì cháy khét lan tỏa trong không khí một cách khó chịu, khiến cơn đói của tôi càng trở nên không thể chịu đựng được.

  • The excessive use of emojis in text messages seemed overly indulgent, irritatingly causing me to roll my eyes.

    Việc sử dụng quá nhiều biểu tượng cảm xúc trong tin nhắn văn bản có vẻ quá mức, khiến tôi khó chịu đến mức phải đảo mắt.

  • The constant distractions of social media and notifications on my phone were irritatingly hard to resist, drawing me away from more important tasks.

    Sự phiền nhiễu liên tục từ mạng xã hội và thông báo trên điện thoại khiến tôi khó chịu và khó có thể cưỡng lại, khiến tôi không thể thực hiện những công việc quan trọng hơn.