Định nghĩa của từ infuriatingly

infuriatinglyadverb

một cách tức giận

/ɪnˈfjʊərieɪtɪŋli//ɪnˈfjʊrieɪtɪŋli/

Từ "infuriatingly" là một trạng từ có nghĩa là ở mức độ lớn; cực kỳ. Đây là một biến thể của từ "infuriating", có nghĩa là gây ra sự tức giận hoặc bực tức dữ dội. Thuật ngữ "infuriating" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "furor" có nghĩa là "rage" hoặc "fury". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một cái gì đó gây ra sự tức giận hoặc khó chịu cực độ. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "infuriatingly", nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức mà một cái gì đó gây tức giận. Ví dụ, "The situation was infuriatingly complex" có nghĩa là tình huống cực kỳ phức tạp và gây bực tức. Tóm lại, "infuriatingly" là một từ có nghĩa là ở mức độ lớn; cực kỳ, và nó là một biến thể của từ "infuriating" có nghĩa là gây ra sự tức giận hoặc bực bội dữ dội.

Tóm Tắt

typephó từ

namespace
Ví dụ:
  • The customer service representative's inability to understand my problem and provide a solution was infuriatingly frustrating.

    Việc nhân viên dịch vụ khách hàng không hiểu được vấn đề của tôi và không đưa ra giải pháp khiến tôi vô cùng bực bội.

  • The construction noise outside my window at 6 am continuing for hours on end has been infuriatingly disruptive.

    Tiếng ồn xây dựng bên ngoài cửa sổ lúc 6 giờ sáng kéo dài hàng giờ liền gây khó chịu vô cùng.

  • Waking up to a flat tyre on my car was infuriatingly inconvenient, as I had important appointments to keep.

    Việc thức dậy và thấy lốp xe ô tô bị xẹp thực sự bất tiện vì tôi còn có cuộc hẹn quan trọng cần phải tới.

  • The constant buffering of the television show I'm trying to watch is infuriatingly annoying.

    Việc chương trình truyền hình mà tôi đang cố xem liên tục bị đệm thật là khó chịu.

  • The internet connection in this coffee shop has been infuriatingly slow, making it impossible to work efficiently.

    Kết nối Internet ở quán cà phê này chậm một cách khó chịu, khiến việc làm việc hiệu quả trở nên bất khả thi.

  • Watching my favorite sports team lose game after game has been infuriatingly depressing.

    Việc chứng kiến ​​đội thể thao yêu thích của tôi thua hết trận này đến trận khác thực sự rất chán nản.

  • Dealing with a difficult coworker who refuses to listen to feedback is infuriatingly frustrating.

    Việc phải đối phó với một đồng nghiệp khó tính, không chịu lắng nghe phản hồi quả là điều vô cùng khó chịu.

  • Finding out that my phone has run out of battery without any warning is infuriatingly inconvenient.

    Thật là bất tiện khi phải phát hiện điện thoại hết pin mà không có bất kỳ cảnh báo nào.

  • The flashing lights of the police car outside my window, causing me to lose sleep, has been infuriatingly disruptive.

    Ánh đèn nhấp nháy của xe cảnh sát bên ngoài cửa sổ khiến tôi mất ngủ và vô cùng khó chịu.

  • The consecutive errors popping up on my computer screen as I'm trying to work is infuriatingly frustrating and puts my productivity at a standstill.

    Những lỗi liên tiếp hiện lên trên màn hình máy tính khi tôi đang cố gắng làm việc thật là bực bội và làm giảm năng suất làm việc của tôi.