Định nghĩa của từ invite over

invite overphrasal verb

mời qua

////

Cụm từ "invite over" là một cách diễn đạt thông tục được sử dụng để mở rộng lời yêu cầu xã giao cho ai đó đến thăm và dành thời gian tại nơi ở của một người. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh vào thế kỷ 16 khi từ "invite" được mượn từ động từ tiếng Pháp "inviter", có nghĩa là "mời" hoặc "yêu cầu sự hiện diện của". Tiền tố "over" trong ngữ cảnh cụ thể này, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofer" có nghĩa là "over" hoặc "ngang qua", về cơ bản ngụ ý rằng người được mời sẽ đến địa điểm của một người thay vì gặp nhau ở nơi khác. Theo thời gian, thành ngữ này đã trở thành một cách phổ biến và đơn giản để mở rộng lời mời đến bạn bè, gia đình và người quen theo cách ngắn gọn và thuận tiện.

namespace
Ví dụ:
  • The hostess invited her guests to join her for dinner in the dining room.

    Nữ chủ nhà mời khách cùng dùng bữa tối tại phòng ăn.

  • The party planner invited all her coworkers to attend the company's annual holiday bash.

    Người lập kế hoạch bữa tiệc đã mời tất cả đồng nghiệp của mình tham dự bữa tiệc thường niên của công ty.

  • The management team invited the CEO to deliver a presentation at their strategy meeting.

    Đội ngũ quản lý đã mời CEO đến thuyết trình tại cuộc họp chiến lược của họ.

  • The college admissions office invited thousands of high school seniors to apply for the upcoming school year.

    Văn phòng tuyển sinh đại học đã mời hàng ngàn học sinh cuối cấp trung học nộp đơn cho năm học sắp tới.

  • The fashion designer invited Oprah Winfrey to attend his runway show during New York Fashion Week.

    Nhà thiết kế thời trang đã mời Oprah Winfrey đến tham dự buổi trình diễn thời trang của mình trong Tuần lễ thời trang New York.

  • The event organizer invited attendees from all over the country to participate in the conference.

    Người tổ chức sự kiện đã mời những người tham dự từ khắp cả nước đến tham dự hội nghị.

  • The bride and groom invited their closest friends and family to celebrate their wedding at the historic estate.

    Cô dâu và chú rể đã mời bạn bè thân thiết và gia đình đến dự lễ cưới tại khu điền trang lịch sử này.

  • The real estate agent invited potential buyers to view the luxurious property during the weekend open house.

    Người môi giới bất động sản đã mời những người mua tiềm năng đến xem bất động sản sang trọng này trong ngày mở cửa nhà vào cuối tuần.

  • The organizer invited speakers from different industries to share their insights and experiences at the conference.

    Ban tổ chức đã mời các diễn giả từ nhiều ngành khác nhau đến chia sẻ hiểu biết và kinh nghiệm của họ tại hội nghị.

  • The nonprofit organization invited volunteers to help with the charity event, which would feature live music, food, and games for children.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã mời các tình nguyện viên hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện, bao gồm nhạc sống, đồ ăn và trò chơi dành cho trẻ em.