Định nghĩa của từ clairvoyance

clairvoyancenoun

sự thấu thị

/kleəˈvɔɪəns//klerˈvɔɪəns/

Từ "clairvoyance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ hai từ: "clair", nghĩa là "clear" hoặc "sáng", và "voyance", nghĩa là "vision" hoặc "tiên tri". Trong tiếng Anh, từ "clairvoyance" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả khả năng được cho là nhận thức hoặc khám phá thông tin ẩn hoặc ở xa, thường không sử dụng năm giác quan truyền thống. Khái niệm này ban đầu gắn liền với các khả năng siêu nhiên hoặc huyền bí, chẳng hạn như giao tiếp với linh hồn hoặc bói toán. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn của các hiện tượng, bao gồm các dạng nhận thức ngoại cảm (ESP) và các kết nối trực giác. Ngày nay, khả năng thấu thị thường được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ như "sức mạnh tâm linh" hoặc "trực giác".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)

meaningtrí sáng suốt

namespace
Ví dụ:
  • She has a gift for clairvoyance and is able to predict future events with remarkable accuracy.

    Cô ấy có năng khiếu thấu thị và có thể dự đoán các sự kiện trong tương lai với độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • The psychic's clairvoyant abilities allowed her to receive intimate details about the deceased loved ones of her clients.

    Khả năng thấu thị của nhà ngoại cảm cho phép bà nhận được những thông tin chi tiết riêng tư về những người thân đã khuất của khách hàng.

  • During a recent clairvoyant reading, the medium was able to connect with the client's deceased mother and relay messages that only she could have known.

    Trong một buổi xem bói gần đây, nhà ngoại cảm đã có thể kết nối với người mẹ đã khuất của khách hàng và truyền đạt những thông điệp mà chỉ bà mới có thể biết.

  • Some people claim to have clairvoyant experiences, but it's difficult to prove the validity of these claims.

    Một số người tuyên bố mình có khả năng thấu thị, nhưng rất khó để chứng minh tính xác thực của những tuyên bố này.

  • The clairvoyant's interpretation of the client's energy and aura revealed hidden truths that were previously unknown.

    Việc nhà ngoại cảm diễn giải năng lượng và hào quang của khách hàng đã tiết lộ những sự thật ẩn giấu trước đây chưa từng được biết đến.

  • The psychic's clairvoyant abilities have served as a source of comfort and solace for many individuals facing personal crises.

    Khả năng thấu thị của nhà ngoại cảm đã trở thành nguồn an ủi và động viên cho nhiều cá nhân đang phải đối mặt với khủng hoảng cá nhân.

  • In a series of clairvoyant readings, the medium was able to offer the client profound insights into their past, present, and future.

    Trong một loạt các buổi xem bói, nhà ngoại cảm có thể cung cấp cho khách hàng những hiểu biết sâu sắc về quá khứ, hiện tại và tương lai của họ.

  • The clairvoyant's use of divination tools, such as tarot cards and crystal balls, aided in enhancing the accuracy of her psychic visions.

    Việc nhà ngoại cảm sử dụng các công cụ bói toán như bài tarot và quả cầu pha lê giúp tăng cường độ chính xác của các viễn cảnh tâm linh của cô.

  • The client was both amazed and skeptical when the psychic shared details about their private life that couldn't have been known to the public.

    Khách hàng vừa ngạc nhiên vừa hoài nghi khi nhà ngoại cảm chia sẻ những chi tiết về cuộc sống riêng tư của họ mà công chúng không thể biết được.

  • Some skeptics argue that clairvoyance is nothing more than a sophisticated form of cold reading, but true believers swear by its legitimate power.

    Một số người hoài nghi cho rằng thấu thị chỉ là một hình thức đọc suy nghĩ tinh vi, nhưng những người thực sự tin vào khả năng này lại khẳng định sức mạnh hợp pháp của nó.