Định nghĩa của từ interlink

interlinkverb

liên kết

/ˌɪntəˈlɪŋk//ˌɪntərˈlɪŋk/

Từ "interlink" là sự kết hợp của hai từ: "inter" và "link". "Inter" bắt nguồn từ tiếng Latin "inter", có nghĩa là "between" hoặc "giữa". Đây là một tiền tố phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị mối liên hệ hoặc mối quan hệ giữa các sự vật. "Link" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlēan", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "uốn cong". Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ một kết nối, đặc biệt là kết nối vật lý, chẳng hạn như một mắt xích. Do đó, "interlink" theo nghĩa đen có nghĩa là "liên kết với nhau" hoặc "kết nối giữa". Nó xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, có khả năng phản ánh sự kết nối ngày càng tăng của thế giới trong thời gian đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhâu nối, mấu nối, dây nối

type ngoại động từ

meaningnối với nhau

namespace
Ví dụ:
  • The company's marketing strategies are interlinked with its sales initiatives, as effective marketing leads to increased sales.

    Các chiến lược tiếp thị của công ty có mối liên hệ chặt chẽ với các sáng kiến ​​bán hàng vì tiếp thị hiệu quả sẽ dẫn đến tăng doanh số.

  • The transportation network in the city is interlinked with its urban planning, as the urban infrastructure is designed to facilitate smooth transportation.

    Mạng lưới giao thông trong thành phố có mối liên hệ chặt chẽ với quy hoạch đô thị vì cơ sở hạ tầng đô thị được thiết kế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thông thông suốt.

  • The advancements in technology have interlinked the world in a way that people from different parts of the globe can communicate and collaborate instantly.

    Những tiến bộ trong công nghệ đã kết nối thế giới theo cách mà mọi người từ khắp nơi trên thế giới có thể giao tiếp và hợp tác ngay lập tức.

  • The programs offered by a university are interlinked, as students can opt for interdisciplinary courses that combine two or more subjects.

    Các chương trình do trường đại học cung cấp có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì sinh viên có thể lựa chọn các khóa học liên ngành kết hợp hai hoặc nhiều môn học.

  • The various industries that form the backbone of a country's economy are interlinked, as the performance of one industry affects the performance of others.

    Các ngành công nghiệp khác nhau tạo nên xương sống của nền kinh tế một quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì hiệu suất của một ngành sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất của các ngành khác.

  • The chapters in a history textbook are interlinked, as each chapter builds on the information and events narrated in the previous ones.

    Các chương trong sách giáo khoa lịch sử có mối liên hệ chặt chẽ với nhau vì mỗi chương đều dựa trên thông tin và sự kiện được kể lại trong các chương trước.

  • The crops grown in an area are interlinked, as the growth of certain crops may depend on other crops being grown in the region.

    Các loại cây trồng trong một khu vực có mối liên hệ với nhau, vì sự phát triển của một số loại cây trồng có thể phụ thuộc vào các loại cây trồng khác trong khu vực đó.

  • The success of a business is interlinked with the success of its suppliers and customers, as they form an integral part of the business ecosystem.

    Sự thành công của một doanh nghiệp gắn liền với sự thành công của các nhà cung cấp và khách hàng, vì họ là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái doanh nghiệp.

  • The security of a country's borders is interlinked with its foreign policy, as its foreign policy decisions can impact its border security.

    An ninh biên giới của một quốc gia có liên hệ chặt chẽ với chính sách đối ngoại của quốc gia đó vì các quyết định về chính sách đối ngoại có thể tác động đến an ninh biên giới.

  • The function of the human body's organs is interlinked, as each organ performs a task that contributes to the overall functioning of the body.

    Chức năng của các cơ quan trong cơ thể con người có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì mỗi cơ quan thực hiện một nhiệm vụ góp phần vào hoạt động chung của cơ thể.