Định nghĩa của từ internee

interneenoun

người bị giam giữ

/ˌɪntɜːˈniː//ˌɪntɜːrˈniː/

Từ "internee" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "interneus", có nghĩa là "bị giam giữ bên trong" hoặc "bị giới hạn". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một người bị giam giữ hoặc bị hạn chế vì sự bảo vệ của chính họ, chẳng hạn như một du khách bị giam giữ ở nước ngoài vì lý do an ninh. Trong bối cảnh của Thế chiến II, thuật ngữ "internee" được sử dụng để mô tả những thường dân, đặc biệt là những người có quốc tịch đối địch, bị giam giữ trong các trại hoặc bị quản thúc vì sự an toàn của chính họ. Trại tập trung là nơi mọi người bị giam giữ, thường là trái với ý muốn của họ, và thường nằm gần biên giới hoặc ở một khu vực xa xôi. Thuật ngữ "internee" thường được sử dụng cùng với "người bị giam giữ", mặc dù "internee" đặc biệt ám chỉ đến một người bị giam giữ vì sự an toàn của họ, trong khi "detainee" là thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm bất kỳ ai bị giam giữ, bất kể lý do gì.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh

namespace
Ví dụ:
  • During World War II, many citizens of enemy countries were forcibly relocated and held as internees in camps.

    Trong Thế chiến II, nhiều công dân của các nước thù địch đã bị cưỡng chế di dời và bị giam giữ trong các trại tập trung.

  • As a result of the conflict, thousands of civilians found themselves trapped and held as internees.

    Hậu quả của cuộc xung đột là hàng ngàn thường dân bị mắc kẹt và bị giam giữ.

  • The prisoner of war camp housed both military personnel and civilians who were taken in as internees.

    Trại tù binh chiến tranh giam giữ cả quân nhân và thường dân bị giam giữ.

  • Since their capture, the rebels have been held as internees and have been denied any communication with the outside world.

    Kể từ khi bị bắt, quân nổi dậy đã bị giam giữ và không được phép giao tiếp với thế giới bên ngoài.

  • The internees were provided with basic necessities such as food, clothing, and shelter, but they were not allowed any contact with their families.

    Những người bị giam giữ được cung cấp những nhu cầu cơ bản như thức ăn, quần áo và nơi ở, nhưng họ không được phép liên lạc với gia đình.

  • Their time as internees was marked by harsh conditions and a lack of any meaningful activity.

    Khoảng thời gian bị giam giữ của họ được đánh dấu bằng những điều kiện khắc nghiệt và không có bất kỳ hoạt động có ý nghĩa nào.

  • Internees were not afforded the same legal protections as prisoners of war, and their treatment by the authorities was often harsh and arbitrary.

    Những người bị giam giữ không được hưởng sự bảo vệ pháp lý như tù nhân chiến tranh, và cách đối xử của chính quyền đối với họ thường khắc nghiệt và tùy tiện.

  • Some internees managed to escape their camps, braving great danger in the process.

    Một số người bị giam giữ đã trốn thoát khỏi trại, bất chấp mọi nguy hiểm.

  • The experiences of those who survived their time as internees continue to inspire stories of courage and resilience.

    Những trải nghiệm của những người sống sót sau thời gian bị giam giữ tiếp tục truyền cảm hứng cho những câu chuyện về lòng dũng cảm và khả năng phục hồi.

  • While the horrors of internment were a stark reminder of the fragility of human rights, they also served as a call to action for those who sought to defend the principles of justice and democracy.

    Trong khi nỗi kinh hoàng của việc giam giữ là lời nhắc nhở rõ ràng về sự mong manh của quyền con người, chúng cũng đóng vai trò là lời kêu gọi hành động cho những người tìm cách bảo vệ các nguyên tắc công lý và dân chủ.