Định nghĩa của từ interest in

interest inphrasal verb

sự quan tâm đến

////

Cụm từ "interest in" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, khi nó được viết là "intrestynge". Tuy nhiên, vào thời điểm đó, từ "interest" có một ý nghĩa khác. Nó ám chỉ sự tham gia hoặc gắn bó của một người với một vấn đề cụ thể, chứ không phải ý nghĩa tài chính mà chúng ta liên tưởng đến ngày nay. Từ "intrestynge" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entresteigne", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "interesse", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "có cổ phần". Gốc tiếng Latin liên quan đến ý tưởng được kết nối hoặc tham gia, tương tự như cách sử dụng hiện đại của "interest in." Theo thời gian, ý nghĩa tài chính của "interest" bắt đầu xuất hiện, có thể là do khái niệm cho vay tiền với một khoản phí phần trăm hoặc lãi suất, được tính cho người vay. Cách sử dụng từ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 16, củng cố sự hiểu biết hiện đại về "interest in" liên quan đến đầu tư hoặc sự tham gia tài chính hoặc cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has a keen interest in photography and often spends hours capturing stunning images with her camera.

    Sarah rất đam mê nhiếp ảnh và thường dành nhiều giờ để chụp những bức ảnh tuyệt đẹp bằng máy ảnh của mình.

  • Francis's primary interest is in developing new technologies that will transform the way we live and work.

    Mối quan tâm chính của Francis là phát triển các công nghệ mới có khả năng thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.

  • As a financially savvy individual, Rachel has a strong interest in investing her money wisely.

    Là một người hiểu biết về tài chính, Rachel rất quan tâm đến việc đầu tư tiền bạc một cách khôn ngoan.

  • The topic of space exploration has always piqued John's interest, and he spends his days devouring scientific articles and books on the subject.

    Chủ đề khám phá không gian luôn thu hút sự quan tâm của John và anh dành nhiều thời gian để đọc các bài báo và sách khoa học về chủ đề này.

  • Brett's interest in historical artifacts has led him to several fascinating archaeological expeditions.

    Niềm đam mê của Brett đối với các hiện vật lịch sử đã dẫn anh đến một số cuộc thám hiểm khảo cổ học hấp dẫn.

  • Emily's interest lies in helping underprivileged children receive a quality education.

    Emily quan tâm đến việc giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhận được nền giáo dục chất lượng.

  • Paul's primary interest is in assembling an extensive collection of vinyl records from all eras and genres.

    Mối quan tâm chính của Paul là tập hợp một bộ sưu tập lớn các đĩa than từ mọi thời đại và thể loại.

  • Lisa's interest in environmental issues has prompted her to start a neighborhood recycling program.

    Sự quan tâm của Lisa đến các vấn đề môi trường đã thúc đẩy cô bắt đầu một chương trình tái chế tại khu phố.

  • Richard's interest in classic cars has resulted in his meticulously maintained vintage sports car.

    Niềm đam mê xe cổ của Richard đã khiến ông chăm sóc chiếc xe thể thao cổ điển của mình rất cẩn thận.

  • Elizabeth's passion for literature has led her to become an avid reader and participate in numerous book clubs.

    Niềm đam mê văn học của Elizabeth đã khiến cô trở thành một độc giả cuồng nhiệt và tham gia nhiều câu lạc bộ sách.