Định nghĩa của từ interdiction

interdictionnoun

sự can thiệp

/ˌɪntəˈdɪkʃn//ˌɪntərˈdɪkʃn/

"Interdiction" bắt nguồn từ tiếng Latin "interdicere", có nghĩa là "cấm". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "inter" (có nghĩa là "between" hoặc "trong số") và động từ "dicere" (có nghĩa là "nói" hoặc "nói ra"). Nghĩa gốc của "interdicere" là "nói chống lại" hoặc "cấm". Theo thời gian, nghĩa này phát triển thành "prohibit" hoặc "cấm chính thức". Nghĩa cấm hoặc cấm này là nghĩa cốt lõi của "interdiction" trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cấm chỉ, sự bị cấm

meaning(tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations imposed an interdiction on the supply of weapons to the rebel group, prohibiting any other country from aiding them in their activities.

    Liên Hợp Quốc đã áp đặt lệnh cấm cung cấp vũ khí cho nhóm phiến quân này, cấm bất kỳ quốc gia nào khác hỗ trợ các hoạt động của họ.

  • Due to the high level of pollution in the river, the local authorities enacted an interdiction preventing people from swimming or fishing in the water.

    Do mức độ ô nhiễm cao ở con sông, chính quyền địa phương đã ban hành lệnh cấm người dân bơi lội hoặc câu cá ở vùng nước này.

  • The courts issued an interdiction against the corporation, halting all production until a full environmental investigation could be carried out.

    Tòa án đã ra lệnh cấm đối với công ty, dừng mọi hoạt động sản xuất cho đến khi có thể tiến hành một cuộc điều tra toàn diện về môi trường.

  • In response to the outbreak of a contagious disease, the health authority implemented an interdiction restricting travel to and from affected areas.

    Để ứng phó với sự bùng phát của một căn bệnh truyền nhiễm, cơ quan y tế đã thực hiện lệnh cấm, hạn chế đi lại đến và đi từ các khu vực bị ảnh hưởng.

  • The government's interdiction on the export of precious metals resulted in a sharp increase in the price of gold and silver on the domestic market.

    Lệnh cấm xuất khẩu kim loại quý của chính phủ đã khiến giá vàng và bạc trên thị trường trong nước tăng mạnh.

  • After a serious accident on the railway, transportation authorities placed an interdiction on all trains running through that area until the necessary repairs could be made.

    Sau một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường sắt, cơ quan quản lý giao thông đã ra lệnh cấm tất cả các chuyến tàu chạy qua khu vực đó cho đến khi có thể sửa chữa cần thiết.

  • The authorities imposed an interdiction on the use of loudspeakers in the city center, in order to address the problem of noise pollution.

    Chính quyền đã ra lệnh cấm sử dụng loa phóng thanh ở trung tâm thành phố nhằm giải quyết vấn đề ô nhiễm tiếng ồn.

  • Due to the severe weather conditions, the airport operator implemented an interdiction on all flights until it was deemed safe enough to resume operations.

    Do điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đơn vị điều hành sân bay đã ra lệnh cấm tất cả các chuyến bay cho đến khi xác định đủ an toàn để tiếp tục hoạt động.

  • The high court handed down an interdiction requiring the company to pay back a large sum of money on the grounds that it had broken the terms of its contract.

    Tòa án cấp cao đã ra lệnh cấm, yêu cầu công ty phải trả lại một khoản tiền lớn với lý do công ty đã vi phạm các điều khoản trong hợp đồng.

  • The school principal placed an interdiction on the use of mobile phones during lesson times, citing the need to focus on academic studies.

    Hiệu trưởng nhà trường đã ra lệnh cấm sử dụng điện thoại di động trong giờ học, với lý do cần tập trung vào việc học.