Định nghĩa của từ craftsperson

craftspersonnoun

thợ thủ công

/ˈkrɑːftspɜːsn//ˈkræftspɜːrsn/

Từ "craftsperson" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "craft" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cræft", nghĩa là "skill" hoặc "sự thành thạo", và có liên quan đến từ tiếng Đức "kraft", nghĩa là "power" hoặc "sức mạnh". Hậu tố "-person" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "-pern", là hậu tố sở hữu. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "craft" dùng để chỉ một nghề hoặc công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn, chẳng hạn như rèn, dệt hoặc mộc. Theo thời gian, thuật ngữ "craftsperson" xuất hiện để chỉ cụ thể một cá nhân thực hành một nghề thủ công, nhấn mạnh đến chuyên môn, sự tận tụy và tính sáng tạo của họ. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ được dùng để mô tả những người chuyên nghiệp làm việc bằng đôi tay của mình để tạo ra những sản phẩm độc đáo, chất lượng cao, chẳng hạn như nghệ nhân, nhà sản xuất và thợ thủ công.

namespace
Ví dụ:
  • The local community is hosting a market to showcase the work of talented craftspersons, featuring unique pottery, jewelry, and textiles.

    Cộng đồng địa phương đang tổ chức một phiên chợ để giới thiệu tác phẩm của những người thợ thủ công tài năng, trưng bày đồ gốm, đồ trang sức và hàng dệt may độc đáo.

  • Maria, a skilled craftsperson, is known for her intricate embroidery work that depicts traditional motifs and symbols.

    Maria, một nghệ nhân lành nghề, nổi tiếng với tác phẩm thêu tinh xảo mô tả các họa tiết và biểu tượng truyền thống.

  • To preserve the art of traditional craftsmanship, a group of master craftspersons teaches their skills to apprentices in specialized workshops.

    Để bảo tồn nghệ thuật thủ công truyền thống, một nhóm thợ thủ công bậc thầy sẽ truyền nghề cho những người học việc trong các xưởng chuyên biệt.

  • The craftsperson's workshop is filled with various tools and materials that bear witness to years of dedication and practice.

    Xưởng của người thợ thủ công chứa đầy đủ các công cụ và vật liệu chứng minh cho nhiều năm cống hiến và luyện tập.

  • The craftsperson's delicate touch and attention to detail can be seen in the intricate basketry and wickerwork pieces on display.

    Sự tinh tế và chú ý đến từng chi tiết của người thợ thủ công có thể được nhìn thấy qua những sản phẩm đan lát và mây tre đan phức tạp được trưng bày.

  • The talented craftsperson creates one-of-a-kind pieces that blend modern design with traditional techniques.

    Người thợ thủ công tài năng tạo ra những tác phẩm độc nhất vô nhị kết hợp giữa thiết kế hiện đại với kỹ thuật truyền thống.

  • The craftsperson's artwork is a proud representation of their culture and heritage, with each piece carrying a rich stories woven into its texture and form.

    Tác phẩm nghệ thuật của người thợ thủ công là sự thể hiện đầy tự hào về văn hóa và di sản của họ, với mỗi tác phẩm đều chứa đựng những câu chuyện phong phú được đan xen vào kết cấu và hình thức của nó.

  • The skilled craftsperson patiently guides the novice apprentice in mastering the art of calligraphy, passing on their own learnings and techniques.

    Người thợ thủ công lành nghề sẽ kiên nhẫn hướng dẫn người học việc mới vào nghề cách làm chủ nghệ thuật thư pháp, truyền lại những kiến ​​thức và kỹ thuật của riêng họ.

  • The craftsperson's dedication is evident in the intricate and painstakingly crafted pieces that showcase their undeniable talent and passion.

    Sự tận tâm của người thợ thủ công được thể hiện rõ qua những tác phẩm tinh xảo và được chế tác tỉ mỉ, thể hiện tài năng và niềm đam mê không thể phủ nhận của họ.

  • The craftsperson's creations are a testament to their creativity and artistry, born out of a deep love for their craft that they have honed over years of practice and learning.

    Những sáng tạo của người thợ thủ công là minh chứng cho sự sáng tạo và nghệ thuật của họ, xuất phát từ tình yêu sâu sắc dành cho nghề thủ công mà họ đã mài giũa qua nhiều năm luyện tập và học hỏi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches