Định nghĩa của từ instructional

instructionaladjective

hướng dẫn

/ɪnˈstrʌkʃənl//ɪnˈstrʌkʃənl/

Từ "instructional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instructio", có nghĩa là "xây dựng, xây dựng". Theo thời gian, "instructio" đã phát triển thành từ tiếng Anh "instruction", ban đầu có nghĩa là "hành động xây dựng hoặc hình thành". Hậu tố "al", biểu thị "liên quan đến", được thêm vào sau đó để tạo ra "instructional," có nghĩa là "liên quan đến hoặc liên quan đến hướng dẫn hoặc giảng dạy". Do đó, "instructional" biểu thị một cái gì đó được thiết kế để giảng dạy hoặc giáo dục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự dạy

meaning(thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho

meaningcó tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn

namespace
Ví dụ:
  • The instructional video clearly demonstrates the steps required to complete the task.

    Video hướng dẫn trình bày rõ ràng các bước cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ.

  • The instructional manual includes detailed diagrams and explanations to guide the user through the setup process.

    Sách hướng dẫn sử dụng bao gồm sơ đồ chi tiết và giải thích để hướng dẫn người dùng trong suốt quá trình thiết lập.

  • The online course offers instructional content that is both engaging and informative.

    Khóa học trực tuyến cung cấp nội dung hướng dẫn vừa hấp dẫn vừa bổ ích.

  • The instructional program for learning a new language includes audio recordings and interactive quizzes to ensure maximum retention.

    Chương trình hướng dẫn học ngôn ngữ mới bao gồm các bản ghi âm và câu đố tương tác để đảm bảo ghi nhớ tối đa.

  • The instructional method used in this class is both innovative and effective, encouraging active learning and participation.

    Phương pháp giảng dạy được sử dụng trong lớp học này vừa sáng tạo vừa hiệu quả, khuyến khích sự học tập và tham gia tích cực.

  • The instructional guidelines provided by the teacher outline the expectations and objectives for the lesson, ensures clarity and structure.

    Hướng dẫn giảng dạy do giáo viên cung cấp nêu rõ kỳ vọng và mục tiêu của bài học, đảm bảo tính rõ ràng và có cấu trúc.

  • The instructional handbook includes a comprehensive list of resources and activities to facilitate effective learning.

    Sổ tay hướng dẫn bao gồm danh sách đầy đủ các nguồn tài nguyên và hoạt động nhằm hỗ trợ việc học hiệu quả.

  • The instructional design process involves research, development, and testing to create effective learning experiences.

    Quá trình thiết kế hướng dẫn bao gồm nghiên cứu, phát triển và thử nghiệm để tạo ra trải nghiệm học tập hiệu quả.

  • The instructional design of this presentation includes visual aids and interactive activities to maintain audience engagement.

    Thiết kế hướng dẫn của bài thuyết trình này bao gồm các phương tiện trực quan và hoạt động tương tác để duy trì sự tham gia của khán giả.

  • The instructional tool used in this activity helps the student to visualize and understand complex concepts.

    Công cụ hướng dẫn được sử dụng trong hoạt động này giúp học sinh hình dung và hiểu các khái niệm phức tạp.